EMIC
27 November,2015

 

dien ke emicdien ke co dien tu emic bien dong dien emic

Các sản phẩm chính của EMIC hiện nay:

- Công tơ điện (điện kế) 1 pha và công tơ điện (điện kế) 3 pha cơ hoặc điện tử, 1 hoặc nhiều biểu giá, đa chức năng, đọc chỉ số từ xa bằng sóng radio... các loại.

  Các loại đồng hồ điện tử chỉ thị số: Voltmeter 1 pha, Volmeter 3 pha, Ampemeter, Tần số, Cosphimeter, ...

- Máy biến dòng hạ thế hình xuyến kiểu đúc êpôxy tới 600V, 1000 V; Dòng điện sơ cấp từ 5A đến 10000 A; Dòng điện thứ cấp 5A hoặc 1A;  Cấp chính xác 0,5 hoặc 1 hoặc 3; Cấp bảo vệ 5P5, 5P10, 5P15, 5P20, 10P...

- Máy biến dòng trung thế kiểu đúc êpôxy hoặc ngâm dầu cách điện trong nhà và ngoài trời tới 38,5kV; Dòng điện sơ cấp từ 5A đến 5000A; Dòng điện thứ cấp 1A, 5A hoặc 1A và 5A; Cấp chính xác 0,5; Cấp bảo vệ 5P5, 5P10, 5P15, 5P20, 5P30.

- Máy biến áp đo lường trung kế kiểu đúc êpôxy hoặc ngâm dầu cách điện trong nhà và ngoài trời tới 38,5kV; Cấp chính xác 0,5; Cấp bảo vệ 3P, 6P.

- Máy biến áp cấp nguồn trung thế kiểu đúc êpôxy hoặc ngâm dầu cách điện trong nhà và ngoài trời tới 38,5kV cho Máy cắt đóng lặp lại và các thiết bị khác.

- Vônmet và Ampemet cơ điện các loại; Cấp chính xác 2 và 2,5.

- Cầu chì rơi 6 - 15 kV; 22 - 27kV và 36 kV; dòng điện Imax 200A; dung lượng cắt 8, 10,12kA Asym.

 Các sản phẩm của EMIC đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC, đạt nhiều Huy chương vàng và Chứng nhận Hàng Việt nam chất lượng cao phù hợp tiêu chuẩn, cung cấp thoả mãn nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang Nga, Philipin, Mỹ, Nicaragua, Srilanka, Băngladet, Butan, Lào, Campuchia...

 EMIC đã được tặng thưởng Cúp vàng Hội chợ Quốc tế Hàng Công nghiệp, Giải cầu vàng chất lượng cao phù hợp tiêu chuẩn, Cúp sen vàng, Siêu Cúp thương hiệu mạnh và phát triển bền vững và các Huân chương lao động hạng Ba, hạng Nhì, hạng Nhất.

 Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.

HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118

• Bảng báo giá bán sản phẩm:

 

 

BẢNG GIÁ EMIC 01-09-2022
(Chưa bao gồm thuế VAT 10%)
STT
Mô Tả
Gía chưa kiểm định Gía có kiểm định
A
CÔNG TƠ CƠ KHÍ 
 
CÔNG TƠ CƠ KHÍ 1 PHA 
   
  Loại trực tiếp - CCX2      
1
Loại 3/9A, 3/12A, 5/20A 
312,000
345,000
2
Loại 10/30A, 10/40A 
319,000
     352,000
3
Loại 20/80A 
341,000
     385,000
4
Loại 40/120A 
344,000
     388,000
 
Loại gián tiếp 
 
 
   1 Loại 5A - CCX2        341,000      374,000
2
Loại 5A - CCX1 
     408,000      441,000
 
CÔNG TƠ CƠ KHÍ 3 PHA  
 
Loại trực tiếp - CCX2  
 
 
1
Loại 10/20A  _MV3E4 
1,188,000
  1,288,000
2
Loại 20/40A _MV3E4   
1,204,000
  1,304,000
4
Loại 10/40A, 20/60A, 25/50A, 30/60A  _MV3E4 
1,252,000
  1,352,000
5
Loại 50/100A  _MV3E4 
  1,315,000   1,415,000
 
Loại gián tiếp - CCX2 
 
 
1
Loại 2 phần tử 2x5A  _MV2E3 
1,172,000
  1,272,000
2
Loại hữu công 3x5A  _MV3E4   
1,172,000
  1,272,000
3
Loại vô công 3x5A  _MV3E4R 
1,205,000
  1,305,000

Loại trực tiếp, gián tiếp - CCX1: 
 
 
 
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 
 
 
 
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA  
 
 
1
Điện tử 1 pha 5/80A C1 
356,000
     456,000
2
Điện tử 1 pha 1 giá 10/80A 220V, C1  _CE-18G       525,000      625,000
   3 Điện tử 1 pha 3 giá 5/80A 220V, C1        955,000   1,155,000
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA 
1
Điện tử 3 pha 1 giá 5/100A _ME-40  
2,660,000
  3,585,000
2
Điện tử 3 pha 3 giá 5/100A _ME-42  
  3,610,000   4,535,000
3
Điện tử 3 pha 3 giá 5/10A _ME-41 
  3,610,000   4,700,000
  BIẾN DÒNG HẠ THẾ (CẤP 0.5), MỘT TỶ SỐ - CT0.6     
1
50/5A, 75/5A - 5VA Wm2 
298,000
     448,000
2
100/5A, 150/5A - 5VA, N1       298,000      448,000
3
200/5A, 250/5A, 300/5A - 10VA, N1
298,000
     448,000
4
400/5A - 15VA, N1
298,000
     448,000
5
500/5A, 600/5A - 15VA, N1
308,000
     458,000
   6 400/5A, 500/5A, 600/5A - 15VA, N1 phi 80      381,000      531,000
   7 800/5A - 15VA, N1       395,000      545,000
   8 1000/5A, 1200/5A - 15VA, N1       439,000      589,000
   9 1500/5A, 1600/5A - 15VA, N1       520,000      670,000
  10 2000/5A - 15VA , N1      530,000      680,000
  11 2500/5A - 15VA, N1       632,000      782,000
  12 3000/5A, 3200/5A - 15VA, N1      693,000      843,000
  13 4000/5A - 15VA, N1      806,000      906,000
14
5000/5A - 15VA, N1
     928,000   1,078,000

 

 

Sản phẩm khác