SIEMENS
12 December,2015

Thiết bị tự động Siemens: PLC (Programmable Logic Controller), HMI (Human Machine Interface). Xuất xứ: Đức.

siemens automation

logo siemens plc siemens hmi siemens

1. LOGO!

Thiết kế nhỏ gọn, thân thiện, tích hợp tất cả các thành phần cần thiết cho một giải pháp điều khiển trong một như:  các ngõ vào ra, màn hình hiển thị, các phím cài đặt và điều khiển. Được lập trình dưới dạng khối chức năng với 130 khối chức năng cho các khối chức cơ bản (AND,OR, XOR, NAND...) và khối chức năng đặc biệt (thời gian, điều khiển PI, so sánh…).

LOGO! Basic Units

The LOGO! Basic – With display      

LOGO! 230RC 
Mã số : 6ED1052-1FB00-0BA5
-  Nguồn điện : 85 – 265VAC       
-  Ngõ vào : 8 x 230VAC 
-  Ngõ ra : 4 Relay (10A –  Tải trở) 
-  Màn hình : 4 x 12 ký tự 

LOGO! 12/24RC 
Mã số : 6ED1052-1MD00-0BA5 
-  Nguồn điện : 10.8 – 28.8VDC 
-  Ngõ vào : 8 x24VDC (2 có thể sử dụng như ngõ vào tương tự)      
-  Ngõ ra : 4 Relay (10A – Tải trở) 
-  Màn hình : 4 x 12 ký tự   

LOGO! 24RC 
Mã số : 6ED1052-1HB00-0BA5 
-  Nguồn điện : 20.4 – 26.4VAC/DC Ngõ vào 8 x24VDC 
-  Ngõ ra : 4 Relay (10A – Tải trở) 
-  Màn hình : 4 x 12 ký tự    

LOGO! 24 
Mã số : 6ED1052-1CC00-0BA5
 
-  Nguồn điện : 20.4 – 28.8VDC 
-  Ngõ vào : 8 x24V DC (2 có thể sử dụng như ngõ vào tương tự) 
-  Ngõ ra : 4 Transitor (0.3A) 
-  Màn hình : 4 x 12 ký tự   

The LOGO! Pure Units – Without display

LOGO! 230RCo 
Mã số : 6ED1052-2FB00-0BA5 
-  Nguồn điện :  85 – 265VAC 
-  Ngõ vào : 8 x 230VAC 
-  Ngõ ra : 4 Relay ( 10A) 

LOGO! 12/24RCo 
Mã số : 6ED1052-2MD00-0BA5
 
-  Nguồn điện : 10.8 – 28.8VDC 
-  Ngõ vào : 8 x24VDC (2 có thể sử dụng như ngõ vào tương tự) 
-  Ngõ ra : 4 Relay (10A) 

LOGO! 24RCo 
Mã số : 6ED1052-2HB00-0BA5 
-  Nguồn điện : 20.4 – 26.4VAC/DC 
-  Ngõ vào : 8 x24VDC 
-  Ngõ ra : 4 Relay (10A)    

LOGO! 24 
Mã số : 6ED1052-2CC00-0BA5 
-  Nguồn điện : 20.4 – 28.8VDC 
-  Ngõ vào : 8 x24VDC (2 có thể sử dụng như ngõ vào tương tự) 
-  Ngõ ra : 4 Transitor (0.3A)  

LOGO! Expansion Modules

LOGO! Digital Expansion Modules

LOGO! DM8 230R 
Mã số : 6ED1055-1FB00-0BA1
 
-  Nguồn điện : 115/240V AC/DC 
-  Ngõ vào : 4DI 120/230V AC/DC 
-  Ngõ ra : 4 DO Relay (5A)   

LOGO! DM8 24 
Mã số : 6ED1055-1CB00-0BA0
 
-  Nguồn điện : 24DC 
-  Ngõ vào : 4DI 24VDC 
-  Ngõ ra : 4DO Transitor (0.3A)  

LOGO! DM8 12/24R 
Mã số : 6ED1055-1MB00-0BA1
-  Nguồn điện : 12/24VDC
-  Ngõ vào : 4DI 12/24VDC 
-  Ngõ ra : 4 DO Relay (5A)  

LOGO! DM8 24R 
Mã số : 6ED1055-1HB00-0BA0
-  Nguồn điện : 24V AC/DC
-  Ngõ vào : 4DI 24V AC/DC 
-  Ngõ ra : 4 DO Relay (5A)

LOGO! DM16 230R 
Mã số : 6ED1055-1FB10-0BA0

-  Nguồn điện : 115/240V AC/DC
-  Ngõ vào : 8DI 120/230V AC/DC 
-  Ngõ ra : 8 DO Relay (5A)  

LOGO! DM16 24 
Mã số : 6ED1055-1CB10-0BA0
-  Nguồn điện : 24DC
-  Ngõ vào : 8 DI 24VDC 
-  Ngõ ra : 8 DO Transitor (0.3A) 


LOGO! DM16 12/24R 
Mã số : 6ED1055-1NB10-0BA0
-  Nguồn điện : 12/24VDC
-  Ngõ vào : 8 DI 12/24VDC 
-  Ngõ ra : 8 DO Relay (5A)



LOGO! Analog Expansion Modules

LOGO! AM2 
Mã số : 6ED1055-1MA00-0BA0
-  Nguồn điện : 12/24VDC
-  Ngõ vào : 2 kênh (0-10V hay 0-20mA)
-  Ngõ ra : không   

LOGO! AM2 PT100 
Mã số : 6ED1055-1MD00-0BA0
-  Nguồn điện : 12/24VDC
-  Ngõ vào : 2 kênh (PT100)
-  Measuring range : -50 … 2000C
-  Ngõ ra : không  

LOGO! AM2 AQ 
Mã số : 6ED1055-1MM00-0BA0
-  Nguồn điện : 12/24VDC
-  Ngõ vào : không
-  Ngõ ra : 2 kênh (0-10V)


LOGO! Communication Modules

LOGO! CM AS-I 
Mã số : 3RK1400-0CE10-0AA0
-  Nguồn điện : 24VDC
-  Ngõ vào/ra : 4 DI/4 DO (giao tiếp với AS-I Master)  

LOGO! CM EIB/KNX
Mã số : 6BK1 700-0BA00-0AA1
-  Nguồn điện : 24VDC
-  Max 16DI/12DO/8AI/2AQ (giao tiếp vớiinstabus EIB)

LOGO! Accessories

LOGO! Cable 
Mã số : 6ED1 057-1AA00-0BA0
-  Giao tiếp LOGO! với LOGO Comfort trên PC cho phép download/ upload/ online test 

LOGO! Power 
Mã số : 6EP1331-1SH02 : 24V/1.3A
             6EP1332-1SH42 : 24V/2.5A 
             6EP1321-1SH02 : 12V/1.9A
             6EP1322-1SH02 : 12V/4.5A
  

2. SIMATIC S7-200

Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng mạnh trong điều khiển, truyền thông cho phép đáp ứng được mọi ứng dụng trong công nghiệp từ đơn giản đến phức tạp với chi phí đầu tư thấp.

CPU Basic Units

CPU 221 
Mã số : 
      6ES7211-0AA22-0XB0 : 24VDC 
      6ES7211-0BA22-0XB0 : 85-270VAC
-  Ngõ vào/ra số  : 6 DI/4DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không 
-  Bộ nhớ : 4KB/2KB 
-  Cổng giao tiếp: 1 ( RS485 ) 
-  Số module mở rộng  : 0  

CPU 224
Mã số : 
      6ES7214-1AD23-0XB0 : 24VDC
      6ES7214-1BD23-0XB0 : 85-270VAC 
-  Ngõ vào/ra số : 14DI/10DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không
-  Bộ nhớ : 12KB/8KB
-  Cổng giao tiếp : 1 (RS485) 
-  Số module mở rộng  : 7

CPU 222 
Mã số :                                                 
      6ES7212-1AB22-0XB0 : 24VDC 
      6ES7212-1BB23-0XB0 : 85-270VAC
-  Ngõ vào/ra số : 8DI/6DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không 
-  Bộ nhớ : 4KB/2KB
-  Cổng giao tiếp : 1 (RS485) 
-  Số module mở rộng  : 2

CPU 224 XP 
Mã số : 
      6ES7214-2AD23-0XB0 : 24VDC 
      6ES7214-2BD23-0XB0 : 85-270VAC

-  Ngõ vào/ra số : 14DI/10DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : 2AI/1AO
-  Bộ nhớ : 16KB/10KB
-  Cổng giao tiếp : 2 (RS485) 
-  Số module mở rộng : 7

CPU 226 
Mã số : 
      6ES7216-2AD23-0XB0 : 24VDC
      6ES7216-2BD23-0XB0 : 85-270VAC

-  Ngõ vào/ra số : 24DI/16DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không 
-  Bộ nhớ : 16KB/10KB
-  Cổng giao tiếp : 2 (RS485) 
-  Số module mở rộng : 7


Digital Expansion Modules

Digital Input Module EM221 
Mã số :
      6ES7221-1BF22-0XA0 : 8DI 24V
      6ES7221-1BH22-0XA0 : 16DI 24V

-  Ngõ vào số : 8DI, 16DI (24V)  

Digital Output Module EM222

Mã số :

      6ES7222-1BF22-0XA0 : 8DO 24V

      6ES7222-1HF22-0XA0 : 8DO Relay
-  Ngõ ra số : 4DO, 8DO (24V, Relay)

Digital Input Output Module EM223
Mã số :
      6ES7223-1BF22-0XA0 : 4DI/4DO 24V 
      6ES7223-1BH22-0XA0 : 8DI/8DO 24V 
      6ES7223-1BL22-0XA0 : 16DI/16DO 24V
      6ES7223-1HF22-0XA0 : 4DI/4DO Relay
      6ES7223-1PH22-0XA0 : 8DI/8DO Relay
      6ES7223-1PL22-0XA0 : 16DI/16DO Relay
-  Ngõ vào ra số : 4DI/4DO, 8DI/8DO, 16DI/16DO


Analog Expansion Modules


Analog Input Module EM231 
Mã số : 6ES7231-0HC22-0XA0
-  Ngõ vào tương tự : 4AI (0-10V, 0-5V, +/-5V,  +/-2.5V,
0-20mA)

Analog Output Module EM232 
Mã số : 6ES7232-0HB22-0XA0  
-  Ngõ ra tương tự : 2AO (0-20mA, +/-10V)

Analog Input/Output EM235
Mã số : 6ES7235-0KD22-0XA0 

-  Ngõ vào tương tự : 4AI (0-10V, 0-5V, +/-5V,+/-2.5V, 
0-20mA) 
-  Ngõ ra tương tự : 1AQ (0-20mA, +/-10V)      

Analog Input Mod EM231 TC
Mã số : 6ES7231-7PD22-0XA0
-  Ngõ vào tương tự : 4AI - TC (TC loại : S, T, R, E, N, K, J và +/-80mV)

Analog Input Mod EM231 RTD 
Mã số : 6ES7231-7PB22-0XA0  
-  Ngõ vào tương tự : 2AI - RTD (Pt: 100, 200, 500, 1000, 10.000; Ni: 10, 120, 1000; R: 150, 300, 600)


Function Expansion Module

Position Module EM253 

Mã số : 6ES7253-1AA22-0XA0 

- Thực hiện việc điều khiển vi trí (1 axis).

- Chop phép kết nối với động cơ bước và động cơ servo thông qua các bộ Drives. 

- Hổ trợ việc cài đặt thống số trên STEP7 Micro/WIN.

Communication Expansion Module

Modem Module EM241 
Mã số :
 6ES7241-1AA22-0XA0 
-  Thay thế Modem gắn ngoài thông qua serial port.
-  Cài đặt dễ dàng thông qua STEP7 Micro/WIN. 
-  Sử dụng để bảo trì / chuẩn đóan từ xa, CPU tới CPU, gởi tin nhắn tới SMS và máy nhắn tin. 

Profibus DP Module EM277 
Mã số : 6ES7277-0AA22-0XA0  
-  Kết nối PLC S7-200 với mạng  điều khiển công nghiệp Profibus DP như là một Slave. 
-  Tốc độ truyền thông tối đa là 12Mbit/s  

Ethernet Module EM243-1 
Mã số : 6GK7243-1EX00-0XE0
-  Kết nối S7-200 với mạng Ethernet công nghiệp (10/100Mbps, Haft/Full Duplex, RJ45, TCP/IP).

Ethernet Module EM243-1 IT 
Mã số : 6GK7243-1GX00-0XE0
-  Kết nối S7-200 với Ethernet công nghiệp, kết hợp với các chức năng Web, Email, FPT...

3. SIMATIC S7-300

Là bộ điều khiển khả trình an toàn dùng trong hệ thống sản xuất với yêu cầu cao về độ an toàn. Sử dụng linh động nhờ cấu trúc phân tán và khả năng nối mạng linh hoạt. Dễ sử dụng, dễ dàng mở rộng hệ thống khi cần thiết. Dầy sức mạnh nhờ tích hợp nhiều chức năng.

CPU Basic Units

CPU 312C 
Mã số : 6ES7 312-5BD01-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 10 DI/6 DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không 
-  Bộ nhớ : 16KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI

CPU 313C 
Mã số : 6ES7 313-5BE01-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 24 DI/16 DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : 4 AI/2 AO
-  Bộ nhớ : 32KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC
-  Cổng giao tiếp : MPI

CPU 313C-2 PtP 
Mã số : 6ES7 313-6BE01-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 16 DI/16 DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không
-  Bộ nhớ : 32KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/RS 422/485

CPU 313C-2 DP
Mã số : 6ES7 313-6CE01-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 16 DI/16 DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : không
-  Bộ nhớ : 32KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 314C-2 PtP
Mã số : 6ES7 314-6BF01-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 24 DI/16 DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : 4 AI/2 AO
-  Bộ nhớ : 48KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/RS 422/485

CPU 314C-2 DP
Mã số : 6ES7 314-6CF01-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 24 DI/16 DO 
-  Ngõ vào/ra tương tự : 4 AI/2 AO
-  Bộ nhớ : 48KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 312
Mã số : 6ES7 312-1AD10-0AB0
-  Bộ nhớ : 16KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI

CPU 314
Mã số : 6ES7 314-1AF10-0AB0
-  Bộ nhớ : 48KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI

CPU 315-2 DP
Mã số : 6ES7 315-2AG10-0AB0
-  Bộ nhớ : 128KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP              

CPU 315-2 PN/DP
Mã số : 6ES7 315-2EG10-0AB0
-  Bộ nhớ : 128KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP/Profinet

CPU 317-2 DP
Mã số : 6ES7 317-2AJ10-0AB0
-  Bộ nhớ : 512KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 317-2 PN/DP
Mã số : 6ES7 317-2EJ10-0AB0
-  Bộ nhớ : 512KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP/Profinet

CPU 315T-2 DP
Mã số : 6ES7 315-6TG10-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 4 DI/8 DO
-  Bộ nhớ : 128KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 317T-2 DP
Mã số : 6ES7 317-6TJ10-0AB0
-  Ngõ vào/ra số : 4 DI/8 DO
-  Bộ nhớ : 512KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 319-3 PN/DP
Mã số : 6ES7 318-3EL00-0AB0
-  Bộ nhớ : 1400KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP/Profinet

CPU 315F-2 DP
Mã số : 6ES7 315-6FF01-0AB0
-  Bộ nhớ : 192KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 315F-2 PN/DP
Mã số : 6ES7 315-2FH10-0AB0
-  Bộ nhớ : 192KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP/Profinet

CPU 317F-2 DP
Mã số : 6ES7 317-6FF00-0AB0
-  Bộ nhớ : 512KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP

CPU 317F-2 PN/DP
Mã số : 6ES7 317-2FJ10-0AB0
-  Bộ nhớ : 512KB RAM
-  Sử dụng thẻ nhớ : MMC 
-  Cổng giao tiếp : MPI/profibus DP/Profinet


Digital Expansion Modules

Digital Input Module SM 321
Mã số : 6ES7 321-XXXXX-XXXX
-1BH02-0AA0 : 16DI 24VDC
-1BH50-0AA0 : 16DI 24VDC, mức thấp
-1BL00-0AA0 : 32DI 24VDC
-1CH00-0AA0 : 16DI 24-48VDC
-1CH20-0AA0 : 16DI 48-125VDC
-1BH10-0AA0 : 16DI 24VDC, tốc độ cao
-1EL00-0AA0 : 32DI 120VAC
-1FF01-0AA0 : 8DI 120/230VAC
-1FH00-0AA0 : 16DI 120/230VAC

Digital Output Module SM 322
Mã số : 6ES7 322-XXXXX-XXXX
-1BF01-0AA0 : 8DO 24VDC 2A
-1BH01-0AA0 : 16DO 24VDC 0,5A
-1BH10-0AA0 : 16DO 24VDC 0,5A, tốc độ cao
-1BL00-0AA0 : 32DO 24VDC 0,5A
-5GH00-0AB0 : 16DO 24/48VDC 0,5A
-1CF00-0AA0 : 8DO 48-125VDC 1,5A
-1FF01-0AA0 : 8DO 120/230VAC 1A
-5FF00-0AB0 : 8DO 120/230VAC 2A
-1FH00-0AA0 : 16DO 120/230VAC 1A
-1FL00-0AA0 : 32DO 120VAC 1A
-1HF01-0AA0 : 8DI relay 2A
-1HF10-0AA0 : 8DI relay 5A
-1HH01-0AA0 : 16DI relay 8A

Digital Input/Output Module SM 323/SM 327
Mã số : 
   6ES7 323-1BH01-0AA0 : 8DI/8DO
   6ES7 323-1BL00-0AA0 : 16DI/16DO
   6ES7 327-1BH00-0AB0 : 8DI/8DI hoặc DO


Analog Expansion Modules

Analog Input Module SM331
Mã số : 6ES7 331-XXXXX-0AB0
   -1KF01- : 8AI 13-bit
   -7KF02- : 8AI 9/12/14-bit
   -7KB02- : 2AI 9/12/14-bit
   -7NF00- : 8AI 16-bit
   -7NF10- : 8AI 16-bit, 4 kênh
   -7PF00- : 8AI cho điện trở nhiệt
   -7PF10- : 8AI cho cặp nhiệt điện

Analog Output Module SM332
Mã số : 6ES7 332-XXXXX-0AB0
   -5HD01- : 4AO
   -7ND01- : 4AO 15-bit
   -5HB01- : 2AO
   -5HF00- : 8AO

Analog Input/Output Module SM334
Mã số : 
   6ES7 334-0CE01-0AA0 : 4AI/2AO
   6ES7 334-0KE00-0AB0 : 4AI/2AO, Pt100

Fast Analog Input/Output Module SM335
Mã số : 
   6ES7 335-7HG01-0AB0 : 4AI/4AO


Function Expansion Module

Counter Module FM 350-1
Mã số : 6ES7 350-1AH03-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 3 DI/2 DO 
-  Số kênh : 1, 32 bit hoặc +/-31 bit
-  Tần số : 500 kHz (5VDC), 200 kHz (24VDC)

Counter Module FM 350-2
Mã số : 6ES7 350-2AH00-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 8 DI/8 DO 
-  Số kênh : 8, 32 bit hoặc +/-31 bit
-  Tần số : 20 kHz (24VDC)

High-Speed Boolean Processor FM 352-5
Mã số :
   6ES7 352-5AH00-0AE0 : M-switching
   6ES7 352-5AH10-0AE0 : P-switching 
-  Ngõ vào/ra số : 12 DI/8 DO 
-  Số kênh : 1, 32 bit
-  Tần số : 1 MkHz (24VDC)

Positioning Module FM 353
Mã số : 6ES7 353-1AH01-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 4 DI/4 DO 
-  Dùng cho động cơ bước

Positioning Module FM 354
Mã số : 6ES7 354-1AH01-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 4 DI/4 DO 
-  Dùng servo motors

Positioning Module FM 357-2
Mã số : 6ES7 357-4AH01-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 18 DI/8 DO 
-  Điều khiển được 4 trục, dùng cho cả động cơ bước và servo motors

Closed-Loop Control Module FM 355 C/S
Mã số : 
   6ES7 355-0VH10-0AE0 : 8 DI/4 AI/4 AO
   6ES7 355-1VH10-0AE0 : 8 DI/8 DO/4 AI 
-  Mô đun điều khiển vòng kín 4 kênh, thích hợp cho điều khiển nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và mức
-  Có 2 phiên bản : FM 355 C (điều khiển liên tục), FM 355 S (điều khiển bước hoặc xung)

Temperature Control Module FM 355-2 C/S
Mã số : 
   6ES7 355-2CH00-0AE0 : 8 DI/4 AI/4 AO
   6ES7 355-2SH00-0AE0 : 8 DI/8 DO/4 AI 
-  Mô đun điều khiển vòng kín 4 kênh, thích hợp cho điều khiển nhiệt độ
-  Có 2 phiên bản : FM 355-2 C (điều khiển liên tục), FM 355-2 S (điều khiển bước hoặc xung)

Cam Control Unit FM 352
Mã số : 6ES7 352-1AH01-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 4 DI/13 DO 
-  Điều khiển cam điện tử


4. SIMATIC S7-400

Là dòng PLC mạnh để giải quyết các bài toán tự động từ mức trung bình đến mức cao. Giải pháp tốt nhất cho các công việc đòi hỏi khắc khe nhất. Hệ thống mô đun toàn diện và các CPU thích nghi tối ưu với các công việc tự động hóa. Linh hoạt thông qua việc sử dụng đơn giản các cấu trúc phân tán và khả năng truyền thông rộng.

CPU Basic Units

 CPU 412-1 
Mã số : 6ES7 412-1XF04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 72 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 72 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : không

CPU 412-2
Mã số : 6ES7 412-2XG04-0AB0
 
-  Bộ nhớ chương trình : 128 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 128 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 414-2 
Mã số : 6ES7 414-2XG04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 256 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 256 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 414-3
Mã số : 6ES7 414-3XJ04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 700 K Byte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 700 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 416-2 
Mã số : 6ES7 416-2XK04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 1400 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 1400 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 416-3 
Mã số : 6ES7 416-3XL04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 2800 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 2800 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 417-4 
Mã số : 6ES7 417-4XL04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 10 MByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 10 MByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 414-4H 
Mã số : 6ES7 414-4HJ04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 700 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 700 KByte
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 417-4H 
Mã số : 6ES7 417-4HL04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : không 
-  Bộ nhớ dữ liệu : không
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/16 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

CPU 417-4H 
Mã số : 6ES7 417-4HL04-0AB0
-  Bộ nhớ chương trình : 1400 KByte 
-  Bộ nhớ dữ liệu : 1400 KByte 
-  Mở rộng : 64 MByte FEPROM/64 MByte RAM
-  Cổng giao tiếp 1 : RS 485/Profibus
-  Cổng giao tiếp 2 : RS 485/Profibus

Digital Expansion Modules

Digital Input Module SM 421
Mã số : 6ES7 421-XXXXX-XXXX
   -7BH00-0AB0 : 16DI 24VDC
   -1BL01-0AA0 : 32DI 24VDC
   -1EL00-0AA0 : 32DI 120VDC/AC
   -1FH20-0AA0 : 120/230 VAC/DC
   -7DH00-0AB0 : 16DI 120/230VAC/DC
   -5EH00-0AA0 : 16DI 120VAC


Digital Output Module SM 422
Mã số : 6ES7 422-XXXXX-XXXX
   -1BH11-0AA0 : 16DO 24VDC
   -5EH10-0AB0 : 16DO 20-125VDC
   -1BL00-0AB0 : 32DO 24VDC
   -7BL00-0AB0 : 32DO 24VDC
   -1FH00-0AA0 : 16DO 120/230VAC
   -1HH00-0AA0 : 16DO 230VAC/60VDC
   -5EH00-0AB0 : 16DO 20-120VAC

Analog Expansion Modules

Analog Input Module SM431
Mã số : 6ES7 431-XXXXX-XXXX
   -0HH00-0AB0 : 16AI 24VDC
   -1KF00-0AB0 : 12AI
   -1KF10-0AB0 : 12AI 24VDC
   -1KF20-0AB0 : 12AI 24VDC
   -7QH00-0AB0 : 24AI 24VDC
   -7KF00-0AB0 : 8AI
   -7KF10-0AB0 : 8AI

Analog Output Module SM432
Mã số : 6ES7 432-1HF00-0AB0
-  Tín hiệu ra : 8AI

Function Expansion Module

Counter Module FM 450-1
Mã số : 6ES7 450-1AP00-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 6 DI/6 DO 
-  Số kênh : 2, 32 bit hoặc +/-31 bit
-  Tần số : 500 kHz (5VDC), 200 kHz (24VDC)

Positioning Module FM 451
Mã số : 6ES7 451-3AL00-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 12 DI/12 DO 
-  Điều khiển được 3 kênh

Cam Control Unit FM 452
Mã số : 6ES7 452-1AH00-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 11 DI/16 DO 
-  Điều khiển cam điện tử

Positioning Module FM 453
Mã số : 6ES7 453-3AH00-0AE0
-  Ngõ vào/ra số : 6 DI/4 DO 
-  Điều khiển được 3 động cơ độc lập, dùng cho cả động cơ bước và động cơ servo

Closed-Loop Control Module FM 455
Mã số : 
   6ES7 455-0VS00-0AE0 : 16DI/16AI/16AO
   6ES7 455-1VS00-0AE0 : 16DI/32DO/16AI
-  Mô đun điều khiển vòng kín 16 kênh, thích hợp cho điều khiển nhiệt độ, áp suất và lưu lượng
-  Có 2 phiên bản : FM 455 C (điều khiển liên tục), FM 455 S (điều khiển bước hoặc xung)


5. SIMATIC S7-1200

6. Micro Panels

Là loại màn hình hiển thị cỡ nhỏ dùng cho các hệ thống điều khiển vừa và nhỏ. Được dùng chủ yếu vớ bộ điều khiển PLC S7-200.

TD 100C Text Display
Mã số : 6ES7 272-1BA10-0YA0
-  Độ phân giải : 4x10 ký tự
-  Giao tiếp với PLC: S7-200
-  Công cụ lập trình : STEP7 Micro/WIN32
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

TD 200 Text Display
Mã số : 6ES7 272-0AA30-0YA0
-  Độ phân giải : 2x20 ký tự
-  Giao tiếp với PLC : S7-200
-  Công cụ lập trình : STEP7 Micro/WIN32
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

TD 200C Text Display
Mã số : 6ES7 272-1AA10-0YA0
-  Độ phân giải : 2x20 ký tự
-  Giao tiếp với PLC : S7-200
-  Công cụ lập trình : STEP7 Micro/WIN32
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP 070
Mã số : 6AV6 545-0AA15-2AX0
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc: 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S7-200
-  Công cụ lập trình : Micro/Win TP-Designer
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP 170micro
Mã số : 6AV6 640-0CA01-0AX0
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc: 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S7-200
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible Micro
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP 177micro
Mã số : 6AV6 640-0CA01-0AX0
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc: 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S7-200
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible Micro
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

7. Panels

Được thiết kế nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt trực tiếp với máy móc. Dải sản phẩm thuộc nhóm này gồm các màn hình hiển thị văn bản, màn hình vận hành và màn hình cảm ứng.

Các màn hình hiển thị văn bản

SIMATIC OP3
Mã số : 6AV3 503-1DB10
-  Độ phân giải : 2x20 ký tự
-  Giao tiếp với PLC : S7-200, S7300/400
-  Công cụ lập trình : Pro Tool/Lite
-  Cổng giao tiếp : RS 232, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC OP7
Mã số : 
   6AV3 607-1JC00-0AX1 : OP7/PP
   6AV3 607-1JC20-0AX1 : OP7/DP
   6AV3 607-1JC30-0AX1 : OP7/DP-12
-  Độ phân giải : 4x20 ký tự
-  Công cụ lập trình : Pro Tool/Lite
-  Cổng giao tiếp : RS 232, RS 422/485, PPI/MPI/PROFIBUS DP (OP7/DP, OP7/DP-12)
-  Nguồn điện : 24 VDC
-  OP7/PP : dùng cho PLC S5, 505, SINUMERIK và các loại PLC khác
-  OP7/DP : dùng cho PLC S5, S7-200, S7-300/400, SINUMERIK
-  OP7/DP-12 : dùng cho PLC S5, 505, S7-200, S7-300/400, SINUMERIK và các loại PLC khác

SIMATIC OP17
Mã số : 
   6AV3 617-1JC00-0AX1 : OP17/PP
   6AV3 617-1JC20-0AX1 : OP17/DP
   6AV3 617-1JC30-0AX1 : OP17/DP-12
-  Độ phân giải : 8x40 ký tự
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình : Pro Tool/Lite
-  Cổng giao tiếp : 2 RS 232, RS 422/485, PPI/MPI/PROFIBUS DP (OP17/DP, OP17/DP-12)
-  Nguồn điện : 24 VDC


Màn hình loại 70

SIMATIC OP73
Mã số : 6AV6 641-0AA11-0AX0
-  Độ phân giải : 160x48 pixels
-  Màu sắc : 2 màu xanh/đen 
-  Giao tiếp với PLC : S7-200, S7300/400
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC OP77A
Mã số : 6AV6 641-0BA11-0AX0
-  Độ phân giải : 160x64 pixels
-  Màu sắc : 2 màu xanh/đen 
-  Giao tiếp với PLC : S7-200, S7300/400
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC OP77B
Mã số : 6AV6 641-0AC01-0AX0
-  Độ phân giải : 160x64 pixels
-  Màu sắc : 2 màu xanh/đen 
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC


Màn hình loại 170

SIMATIC TP170A
Mã số : 6AV6 545-0BA15-2AX0
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc : 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình : Pro Tool, WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP170B
Mã số : 
   6AV6 545-0BB15-2AX0 : 4 cấp độ màu xanh

   6AV6 545-0BC15-2AX0 : 16 màu
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình : Pro Tool, WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : 2 RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP177A
Mã số : 6AV6 642-0AA11-0AX0
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc : 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S7-200, S7-300/400
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP177B
Mã số : 
   6AV6 642-0BC01-1AX0 :4 cấp độ màu xanh
   6AV6 642-0BA01-1AX0 : 256 màu
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc : 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP177A
Mã số : 6AV6 542-0BB15-2AX0
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc : 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình :  Pro Tool, WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : 2 RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC TP177A
Mã số : 
   6AV6 642-0DC01-1AX0 :4 cấp độ màu xanh
   6AV6 642-0DA01-1AX0 : 256 màu
-  Độ phân giải : 320x240 pixels
-  Màu sắc : 4 cấp độ màu xanh
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình : WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

Màn hình loại 270

SIMATIC TP270
Mã số : 
   6AV6 545-0CA10-0AX0 : 320x240 pixels

   6AV6 545-0CC10-0AX0 : 640x480 pixels
-  Màu sắc : 256 màu
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình :  Pro Tool, WinCC flexible
-  Cổng giao tiếp : 2 RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

SIMATIC OP270
Mã số : 
   6AV6 542-0CA10-0AX0 : 320x240 pixels

   6AV6 542-0CC10-0AX0 : 640x480 pixels
-  Màu sắc : 256 màu
-  Giao tiếp với PLC : S5, 505, S7-200, S7-300/400 và các loại PLC khác
-  Công cụ lập trình :  Pro Tool, WinCC flexible 
-  Cổng giao tiếp : 2 RS 232, RS 422, RS 485
-  Nguồn điện : 24 VDC

Xem tài liệu kỹ thuật tại đây: http://www.automation.siemens.com

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.


Sản phẩm khác