Trang chủ / Biến tần, khởi động mềm / ABB
ABB
Biến tần ABB (bộ điều khiển động cơ, inverter, drive) được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (Thụy Điển). Ngoài chất lượng sản phẩm tốt, tính năng thông minh, biến tần ABB còn được trang bị bộ lọc EMC cho phép giảm nhiễu tối đa và bảo vệ môi trường. Trong công nghiệp, biến tần ABB được sử dụng rộng rãi từ các ứng dụng đơn giản như bơm/quạt, băng tải... đến các ứng dụng phức tạp đòi hỏi độ chính xác cao, moment lớn tại tốc độ thấp nhờ công nghệ DTC - Direct Torque Control duy nhất có ở biến tần ABB.
Là đại lý phân phối biến tần ABB, chúng tôi mong muốn trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy của quý khách hàng: giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
Các dòng sản phẩm biến tần ABB:
1. Biến tần loại nhỏ ACS55
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha, 220VAC, 0.18-2.2 kW; IP20; Tần sốra: 0-120 Hz
- 3 đâu vào số (DI), 1 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra rơ le (RO)
- Biến trở điều chỉnh tốc độ (tùy chọn)
- Ứng dụng: các loại máy đơn giản, máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, quạt, bơm, …
2. Biến tần loại nhỏ ACS150
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha, 220VAC/công suất từ 0.18-2.2kW; 380VAC/công suất từ 0.37-4kW; IP20; Tần số ra: 0-500 Hz, hệ số công suất 0.98.
- Tương thích công cụ lập trình FlashDrop, tích hợp sẵn bộ lọc EMC, bộ điều khiển phanh hãm, tích hợp sẵn màn hình điều khiển, biến trở điều khiển tốc độ, bo mạch phủ (coated board).
- 5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse Train 0-10kHz), 1 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra rơ le (NO+NC).
- Ứng dụng: các loại máy đơn giản, máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, quạt, bơm, …
3. Biến tần cho chế tạo máy ACS355
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha, 220VAC/công suất từ 0.37-4kW; 380VAC/công suất từ 0.37-11kW; IP20; Tần số ra: 0-500 Hz, hệ số công suất 0.98.
- Tương thích công cụ lập trình FlashDrop, lập trình khối logic tuần tự (Sequence Programming), tích hợp sẵn bộ lọc EMC, bộ điều khiển phanh hãm, bo mạch phủ (coated board).
- 5 đâu vào sô (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse Train 0-16kHz), 2 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra rơ le (NO+NC), 1 đầu ra Transistor (10-16kHz); 1 đầu ra tương tự (AO).
- Bảo vệ biến tần khi đấu nhầm cáp motor, cáp điều khiển.
- Ứng dụng: OEM cho ngành chế tạo máy dệt, máy in, máy chế biến thực phẩm, cao su, nhựa, gỗ, băng tải, …
*** Sự khác biệt giữa ACS350 (Model cũ) với ACS355 (Model mới thay thế):
- ACS355 hỗ trợ thêm một ngõ ra Analog, tổng cộng là 2 ngõ ra Analog, trong khi đó ACS350 chỉ có 1 ngõ ra Analog.
- ACS355 khả năng hỗ trợ torque cao tới 300%, trong khi đó ACS350 chỉ có 200%
- ACS355 có phần mềm giao diện dễ cài đặt hơn và rãnh đi dây gọn gàng hơn ACS350
4. Biến tần tiêu chuẩn ACS550
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha 380VAC/ công suất từ 0.75-355kW;IP21; IP51 (tùy chọn). Tần số ra: 0-500 Hz, hệ số công suất 0.98.
- Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, bộ điều khiển phanh hãm (tới 11kW), bo mạch phủ (coated board).
- 6 đâu vào sô (DI), 2 đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra rơ le (NO+NC), 1 đầu ra tương tự (AO).
- Tích hợp sẵn hai mạch vòng PID độc lập.
- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485/Modbus. Các module giao tiếp mạng khác (tùy chọn).
- Các chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
- Ứng dụng: các loại tải moment không đổi hoặc moment thay đổi như băng tải, bơm, quạt, …
5. Biến tần công suất lớn ACS800
- Ứng dụng cho các máy nghiền công suất lớn trong nhà máy xi măng, thép, giấy, motor bơm trạm cấp thoát nước, …
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết và mức chiết khấu tốt nhất.
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN ABB 2014 | |||
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||
ACS55 Series | |||
Điện áp | Công suất (kW) | Model | Đơn giá (USD) |
1 pha 220V | 0.18 (1/4 HP) | ACS55-01N-01A4-2 | 130,00 |
0.37 (1/2HP) | ACS55-01N-02A2-2 | 145,00 | |
0.75 (1 HP) | ACS55-01N-04A3-2 | 178,00 | |
1.5 (2 HP) | ACS55-01N-07A6-2 | 226,00 | |
2.2 (3HP) | ACS55-01N-09A8-2 | 269,00 | |
ACS150 Series | |||
Điện áp | Công suất (kW) | Model | Đơn giá (USD) |
1 pha 220V | 0.37 (1/2HP) | ACS150-01E-02A4-2 | 178,00 |
0.75 (1 HP) | ACS150-01E-04A7-2 | 210,00 | |
1.1 (1.5 HP) | ACS150-01E-06A7-2 | 273,00 | |
1.5 (2 HP) | ACS150-01E-07A5-2 | 297,00 | |
2.2 (3HP) | ACS150-01E-09A8-2 | 338,00 | |
3 pha 220V | 0.37 (1/2HP) | ACS150-03E-02A4-2 | 223,00 |
0.55 (0.75HP) | ACS150-03E-03A5-2 | 234,00 | |
0.75 (1 HP) | ACS150-03E-04A7-2 | 282,00 | |
1.1 (1.5 HP) | ACS150-03E-06A7-2 | 330,00 | |
1.5 (2 HP) | ACS150-03E-07A5-2 | 360,00 | |
2.2 (3HP) | ACS150-03E-09A8-2 | 408,00 | |
3 pha 380V | 0.37 (1/2HP) | ACS150-03E-01A2-4 | 206,00 |
0.55 (0.75HP) | ACS150-03E-01A9-4 | 219,00 | |
0.75 (1 HP) | ACS150-03E-02A4-4 | 239,00 | |
1.1 (1.5 HP) | ACS150-03E-03A3-4 | 278,00 | |
1.5 (2 HP) | ACS150-03E-04A1-4 | 325,00 | |
2.2 (3HP) | ACS150-03E-05A6-4 | 349,00 | |
3 (4 HP) | ACS150-03E-07A3-4 | 397,00 | |
4 (5HP) | ACS150-03E-08A8-4 | 451,00 | |
ACS310 Series (giá chưa bao gồm màn hình) | |||
Điện áp | Công suất (kW) | Model | Đơn giá (USD) |
3 pha 380V | 0.37 (0.5HP) | ACS310-03E-01A3-4 | 210,00 |
0.55 (0.75HP) | ACS310-03E-02A1-4 | 224,00 | |
0.75 (1HP) | ACS310-03E-02A6-4 | 245,00 | |
1.1 (1.5HP) | ACS310-03E-03A6-4 | 284,00 | |
1.5 (2HP) | ACS310-03E-04A5-4 | 332,00 | |
2.2 (3HP) | ACS310-03E-06A2-4 | 356,00 | |
3 (4HP) | ACS310-03E-08A0-4 | 404,00 | |
4 (5HP) | ACS310-03E-09A7-4 | 460,00 | |
5.5 (7.5HP) | ACS310-03E-13A8-4 | 560,00 | |
7.5 (10HP) | ACS310-03E-17A2-4 | 668,00 | |
11 (15HP) | ACS310-03E-25A4-4 | 831,00 | |
15 (20HP) | ACS310-03E-34A1-4 | 1.083,00 | |
18.5 (25HP) | ACS310-03E-41A8-4 | 1.263,00 | |
22 (30HP) | ACS310-03E-48A4-4 | 1.545,00 | |
ACS355 Series (giá chưa bao gồm màn hình) | |||
Điện áp | Công suất (kW) | Model | Đơn giá (USD) |
1 pha 220V | 0.37 (0.5HP) | ACS355-01E-02A4-2 | 219,00 |
0.75 (1 HP) | ACS355-01E-04A7-2 | 278,00 | |
1.1 (1.5HP) | ACS355-01E-06A7-2 | 326,00 | |
1.5 (2HP) | ACS355-01E-07A5-2 | 356,00 | |
2.2 (3HP) | ACS355-01E-09A8-2 | 403,00 | |
3 pha 220V | 0.37 (1HP) | ACS355-03E-02A4-2 | 230,00 |
0.55 (0.75HP) | ACS355-03E-03A5-2 | 243,00 | |
0.75 (1 HP) | ACS355-03E-04A7-2 | 293,00 | |
1.1 (1.5HP) | ACS355-03E-06A7-2 | 343,00 | |
1.5 (2HP) | ACS355-03E-07A5-2 | 373,00 | |
2.2 (3HP) | ACS355-03E-09A8-2 | 423,00 | |
3 (4HP) | ACS355-03E-13A3-2 | 456,00 | |
4 (5HP) | ACS355-03E-17A6-2 | 484,00 | |
5.5 (7.5HP) | ACS355-03E-24A4-2 | 668,00 | |
7.5 (10HP) | ACS355-03E-31A0-2 | 890,00 | |
11 (15HP) | ACS355-03E-46A2-2 | 1.159,00 | |
3 pha 380V | 0.37 (1HP) | ACS355-03E-01A2-4 | 230,00 |
0.55 (0.75HP) | ACS355-03E-01A9-4 | 245,00 | |
0.75 (1 HP) | ACS355-03E-02A4-4 | 252,00 | |
1.1 (1.5HP) | ACS355-03E-03A3-4 | 291,00 | |
1.5 (2HP) | ACS355-03E-04A1-4 | 341,00 | |
2.2 (3HP) | ACS355-03E-05A6-4 | 367,00 | |
3 (4HP) | ACS355-03E-07A3-4 | 415,00 | |
4 (5HP) | ACS355-03E-08A8-4 | 473,00 | |
5.5 (7.5HP) | ACS355-03E-12A5-4 | 577,00 | |
7.5 (10HP) | ACS355-03E-15A6-4 | 688,00 | |
11 (15HP) | ACS355-03E-23A1-4 | 855,00 | |
15 (20HP) | ACS355-03E-31A0-4 | 1.117,00 | |
18.5 (25HP) | ACS355-03E-38A0-4 | 1.302,00 | |
22 (30HP) | ACS355-03E-44A0-4 | 1.591,00 | |
ACS550 Series (giá đã bao gồm màn hình ACS-CP-D) Lưu ý: Công suất từ 75KW trở lên không tách rời màn hình |
|||
Điện áp | Công suất (kW) | Model | Đơn giá (USD) |
3 pha 380V | 1.1 (1.5HP) | ACS550-01-03A3-4 | 490,00 |
1.5 (2HP) | ACS550-01-04A1-4 | 575,00 | |
2.2 (3HP) | ACS550-01-05A4-4 | 605,00 | |
3 (4HP) | ACS550-01-06A9-4 | 658,00 | |
4 (5HP) | ACS550-01-08A8-4 | 746,00 | |
5.5 (7.5HP) | ACS550-01-012A-4 | 872,00 | |
7.5 (10HP) | ACS550-01-015A-4 | 985,00 | |
11 (15HP) | ACS550-01-023A-4 | 1.183,00 | |
15 (20HP) | ACS550-01-031A-4 | 1.476,00 | |
18.5 (25HP) | ACS550-01-038A-4 | 1.712,00 | |
22 (30HP) | ACS550-01-045A-4 | 2.024,00 | |
30 (40HP) | ACS550-01-059A-4 | 2.287,00 | |
37 (50HP) | ACS550-01-072A-4 | 2.782,00 | |
45 (60HP) | ACS550-01-087A-4 | 3.381,00 | |
55 (73HP) | ACS550-01-125A-4 | 4.287,00 | |
75 (100HP) | ACS550-01-157A-4 | 4.504,00 | |
90 (120 HP) | ACS550-01-180A-4 | 6.494,00 | |
110 (146 HP) | ACS550-01-195A-4 | 7.397,00 | |
132 (176HP) | ACS550-01-246A-4 | 9.339,00 | |
160 (213HP) | ACS550-01-290A-4 | 11.140,00 | |
3 pha 220V | 0.75KW (1HP) | ACS550-01-04A6-2 | 779,00 |
1.1KW (1.5HP) | ACS550-01-06A6-2 | 914,00 | |
1.5KW (2HP) | ACS550-01-07A5-2 | 965,00 | |
2.2KW (3HP) | ACS550-01-012A-2 | 1.046,00 | |
4KW (5HP) | ACS550-01-017A-2 | 1.187,00 | |
5.5KW (7.5HP) | ACS550-01-024A-2 | 1.469,00 | |
7.5KW (10HP) | ACS550-01-031A-2 | 1.770,00 | |
11KW (15HP) | ACS550-01-046A-2 | 2.094,00 | |
15KW (20HP) | ACS550-01-059A-2 | 2.628,00 | |
18.5 KW (25HP) | ACS550-01-075A-2 | 3.244,00 | |
22KW (30HP) | ACS550-01-088A-2 | 3.771,00 | |
30KW (40HP) | ACS550-01-114A-2 | 5.177,00 | |
37KW (50HP) | ACS550-01-143A-2 | 8.836,00 | |
45KW (60HP) | ACS550-01-178A-2 | 10.580,00 | |
55KW (75HP) | ACS550-01-221A-2 | 12.503,00 | |
75KW (90HP) | ACS550-01-248A-2 | 14.034,00 | |
Phụ kiện ACS55 | |||
Mô tả | Model | Đơn giá (USD) | |
Chokes & du/dt filters | ACS-CHK-B3 | 165,00 | |
Mounting clip | ACS50-CLIP | 317,00 | |
Demo unit | ACS55 DEMO | 143,00 | |
DriveConfig kit | RFDT-02 | 211,00 | |
Phụ kiện ACS150 | |||
Mô tả | Model | Đơn giá (USD) | |
Chokes & du/dt filters | CHK-A1 | 43,00 | |
Mounting Sets | MUL1-R1 | 24,00 | |
Braking resistor | CBR-V 160 DT 281 70R | 232,00 | |
Braking resistor | CBR-V 260 DT 281 40R | 258,00 | |
EMC-Filters | RFI-11 | 43,00 | |
Low leakage current filter | LRFI-31 | 145,00 | |
Braking resistor | CBR-V 210 DT 281 200R | 223,00 | |
Protection Cover | COVER CBR V 210 | 26,00 | |
EMC-Filters | RFI-32 | 89,00 | |
Phụ kiện ACS310 | |||
Mô tả | Model | Đơn giá (USD) | |
Basic keypad | ACS-CP-C | 50,00 | |
Panel holder mounting kit | OPMP-01 | 185,00 | |
Relay output module | MREL-01 | 106,00 | |
Mounting Sets | MUL1-R1 | 24,00 | |
Low leakage current filter | LRFI-31 | 145,00 | |
EMC-Filters | RFI-32 | 89,00 | |
Phụ kiện ACS355 | |||
Mô tả | Model | Đơn giá (USD) | |
ACS355 Potentiometer | MPOT-01 | 37,00 | |
Màn hình cơ bản | ACS-CP-C | 50,00 | |
Profibus DP Adapter | FPBA-01 | 234,00 | |
Speed encoder module | MTAC-01 | 126,00 | |
Relay output module | MREL-01 | 106,00 | |
Panel holder mounting kit | OPMP-01 | 185,00 | |
Modbus RTU | FMBA-01 | 297,00 | |
Chokes & du/dt filters | ACS-CHK-B3 | 165,00 | |
Panel mounting kit | ACS/H-CP-EXT | 26,00 | |
Chokes & du/dt filters | CHK-A1 | 43,00 | |
Mounting Sets | MUL1-R1 | 24,00 | |
Protection Cover | CBR-V 160/260 | 48,00 | |
Extension Cable Kit | ACS/H-CP-EXT-IP66 | 39,00 | |
EMC-Filters | RFI-11 | 43,00 | |
Low leakage current filter | LRFI-31 | 145,00 | |
Chokes & du/dt filters | CHK-01 | 95,00 | |
EMC-Filters | RFI-32 | 89,00 | |
Phụ kiện ACS550 | |||
Mô tả | Model | Đơn giá (USD) | |
Profibus DP Adapter | RPBA-01 | ||
Keypad | ACS-CP-D | 108,00 | |
ACS 550 Relay Output Extension | OREL-01 | 106,00 | |
Card Encoder | OTAC-01 | 185,00 | |
Flange Mounting Kit | FMK-A-R1 | 317,00 | |
Panel holder mounting kit | OPMP-01 | 185,00 | |
du/dt Filter | NOCH0016-62 | 397,00 | |
du/dt Filter | NOCH0016-65 | 428,00 | |
Power line filter | ACS400-IF11-3 | 180,00 | |
EMC-Filters | IFC-99-001 | 20,00 | |
EMC-Filters | IFC-99-002 | 20,00 | |
Power line filter | ACS400-IF22-3 | 132,00 | |
Panel mounting kit | ACS/H-CP-EXT | 26,00 | |
Braking resistor | CBR-V 210 DT 281 200R | 223,00 | |
Protection Cover | COVER CBR V 210 | 26,00 | |
Extension Cable Kit | ACS/H-CP-EXT-IP66 | 39,00 | |
Braking resistor | CBR-V 160 DT 281 70R | 232,00 | |
Protection Cover | COVER CBR-V 160/260 | 48,00 |