Trang chủ / Biến tần, khởi động mềm / SIEMENS
SIEMENS
Biến tần Siemens (Variable Speed Drive, Frequency Inverter, bộ điều khiển động cơ), khởi động mềm (Soft Starter). Xuất xứ: Đức.
Biến tần Micromaster-Sinamic với dải công suất rộng, 1 pha 220VAC, 3 pha 380-400VAC, với các tính năng cao cấp và linh hoạt, dễ dàng điều khiển, phù hợp cho các ứng dụng từ đơn giản đến phức tạp:
- Thiết kế nhõ gọn và dễ lắp đặt.
- Có nhiều các lựa chọn truyền thông : PROBIBUS, DeviceNet, CANopen.
- Điều khiển FCC (Flux Current Control) cho chất lượng truyền động cao ngay cả khi có thay đổi tải.
- Các đầu ra và vào linh hoạt.
- Các phương thức cài đặt khác nhau, qua bảng điều khiển hoặc công cụ phần mềm miễn phí.
- Thời gian tăng, giảm tốc có thể cài đặt được 0-650s.
- 4 dải tần số ngắt quãng tránh cộng hưởng lên động cơ hoặc lên máy.
- Khởi động bám khi biến tần nối với động cơ quay (catching fly).
- Tích hợp bảo vệ nhiệt cho động cơ dùng PTC/KTY.
1. MICROMASTER 410
- Điện áp vào : 200-240 V 1 AC
- Tần số ra : 0-650 Hz
- Ngõ vào số : 3 (PNP)
- Ngõ vào tương tự : 1 (0-10 V)
- Ngõ ra số : 1 (relay 30 V DC/5 A, 250 V AC/2 A)
- Thích hợp dùng để điều khiển bơm, quạt, cửa và máy tự động
Mã hàng |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SE6410-2UB11-2AA0 |
0,12 (0,16) |
1,5 |
0,9 |
150 x 69 x 118 |
6SE6410-2UB12-5AA0 |
0,25 (0,33) |
3 |
1,7 |
150 x 69 x 118 |
6SE6410-2UB12-5AA0 |
0,37 (0,5) |
4,4 |
2,3 |
150 x 69 x 118 |
6SE6410-2UB15-5BA0 |
0,55 (0,75) |
5,8 |
3,2 |
150 x 69 x 138 |
6SE6410-2UB17-5BA0 |
0,75 (1) |
7,8 |
3,6 |
150 x 69 x 138 |
2. MICROMASTER 420
- Điện áp vào : 200-240 V 1 AC/380-480 V 3 AC
- Tần số ra : 0-650 Hz
- Ngõ vào số : 3 (PNP/NPN)
- Ngõ vào tương tự : 1 (0-10 V)
- Ngõ ra số : 1 (relay 30 V DC/5 A, 250 V AC/2 A)
- Ngõ ra tương tự : 1 (0-20 mA)
- Thích hợp dùng để điều khiển băng tải, bơm, quạt và máy công cụ
Điện áp 200-240 V 1 AC
Mã hàng |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SE6420-2UC11-2AA0 |
0,12 (0,16) |
1,4 |
0,9 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UC12-5AA0 |
0,25 (0,33) |
2,7 |
1,7 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UC13-7AA0 |
0,37 (0,5) |
3,7 |
2,3 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UC15-5AA0 |
0,55 (0,75) |
5 |
3 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UC17-5AA0 |
0,75 (1) |
6,6 |
3,9 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UC21-1BA0 |
1,1 (1,5) |
9,6 |
5,5 |
202 x 149 x 172 |
6SE6420-2UC21-5BA0 |
1,5 (2) |
13 |
7,4 |
202 x 149 x 172 |
6SE6420-2UC22-2BA0 |
2,2 (3) |
17,6 |
10,4 |
202 x 149 x 172 |
6SE6420-2UC23-0CA0 |
3 (4) |
23,7 |
13,6 |
245 x 185 x 195 |
Điện áp 380-480 V 3 AC
Mã hàng |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SE6420-2UD13-7AA0 |
0,37 (0,5) |
1,1 |
1,2 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UD15-5AA0 |
0,55 (0,75) |
1,4 |
1,6 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UD17-5AA0 |
0,75 (1) |
1,9 |
2,1 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UD21-1AA0 |
1,1 (1,5) |
2,8 |
3 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UD21-5AA0 |
1,5 (2) |
3,9 |
4 |
173 x 73 x 149 |
6SE6420-2UD22-2BA0 |
2,2 (3) |
5 |
5,9 |
202 x 149 x 172 |
6SE6420-2UD23-0BA0 |
3 (4) |
6,7 |
7,7 |
202 x 149 x 172 |
6SE6420-2UD24-0BA0 |
4 (5) |
8,5 |
10,2 |
202 x 149 x 172 |
6SE6420-2UD25-5CA0 |
5,5 (7,5) |
11,6 |
13,2 |
245 x 185 x 195 |
6SE6420-2UD27-5CA0 |
7,5 (10) |
15,4 |
19 |
245 x 185 x 195 |
6SE6420-2UD31-1CA0 |
11 (15) |
22,5 |
26 |
245 x 185 x 195 |
3. MICROMASTER 430
- Điện áp vào: 380-480 V 3 AC
- Tần số ra: 0-650 Hz
- Ngõ vào số: 6 (PNP/NPN)
- Ngõ vào tương tự: 2 (0-10 V, 0-20 mA, -10 tới +10 V)
- Ngõ ra số: 3 (relay 30 V DC/5 A, 250 V AC/2 A)
- Ngõ ra tương tự: 2 (0-20 mA)
- Chuyên dùng cho bơm và quạt
Mã hàng |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SE6430-2UD27-5CA0 |
7,5 (10) |
16 |
19 |
245 x 185 x 195 |
6SE6430-2UD31-1CA0 |
11 (15) |
22,5 |
26 |
245 x 185 x 195 |
6SE6430-2UD31-5CA0 |
15 (20) |
30,5 |
32 |
245 x 185 x 195 |
6SE6430-2UD31-8DA0 |
18,5 (25) |
37,2 |
38 |
520 x 275 x 245 |
6SE6430-2UD32-2DA0 |
22 (30) |
43,3 |
45 |
520 x 275 x 245 |
6SE6430-2UD33-0DA0 |
30 (40) |
59,3 |
62 |
520 x 275 x 245 |
6SE6430-2UD33-7EA0 |
37 (50) |
71,7 |
75 |
650 x 275 x 245 |
6SE6430-2UD34-5EA0 |
45 (60) |
86,6 |
90 |
650 x 275 x 245 |
6SE6430-2UD35-5FA0 |
55 (75) |
103,6 |
110 |
850 x 350 x 320 |
6SE6430-2UD37-5FA0 |
75 (100) |
138,5 |
145 |
850 x 350 x 320 |
6SE6430-2UD38-8FA0 |
90 (120) |
168,5 |
178 |
850 x 350 x 320 |
4. MICROMASTER 440
- Điện áp vào: 200-240 V 1 AC/380-480 V 3 AC
- Tần số ra: 0-650 Hz
- Ngõ vào số: 6 (PNP/NPN)
- Ngõ vào tương tự: 2 (0-10 V, 0-20 mA, -10 tới +10 V)
- Ngõ ra số: 3 (relay 30 V DC/5 A, 250 V AC/2 A)
- Ngõ ra tương tự: 2 (0-20 mA)
- Dùng cho nhiều mục đích khác nhau
Điện áp 200-240 V 1 AC
Mã hàng |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SE6440-2UC11-2AA1 |
0,12 (0,16) |
1,4 |
0,9 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UC12-5AA1 |
0,25 (0,33) |
2,7 |
1,7 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UC13-7AA1 |
0,37 (0,5) |
3,7 |
2,3 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UC15-5AA1 |
0,55 (0,75) |
5 |
3 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UC17-5AA1 |
0,75 (1) |
6,6 |
3,9 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UC21-1BA1 |
1,1 (1,5) |
9,6 |
5,5 |
202 x 149 x 172 |
6SE6440-2UC21-5BA1 |
1,5 (2) |
13 |
7,4 |
202 x 149 x 172 |
6SE6440-2UC22-2BA1 |
2,2 (3) |
17,6 |
10,4 |
202 x 149 x 172 |
6SE6440-2UC23-0CA1 |
3 (4) |
23,7 |
13,6 |
245 x 185 x 195 |
Điện áp 380-480 V 3 AC
Mã hàng |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SE6440-2UD13-7AA1 |
0,37 (0,5) |
1,1 |
1,3 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UD15-5AA1 |
0,55 (0,75) |
1,4 |
1,7 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UD17-5AA1 |
0,75 (1) |
1,9 |
2,2 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UD21-1AA1 |
1,1 (1,5) |
2,8 |
3,1 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UD21-5AA1 |
1,5 (2) |
3,9 |
4,1 |
173 x 73 x 149 |
6SE6440-2UD22-2BA1 |
2,2 (3) |
5 |
5,9 |
202 x 149 x 172 |
6SE6440-2UD23-0BA1 |
3 (4) |
6,7 |
7,7 |
202 x 149 x 172 |
6SE6440-2UD24-0BA1 |
4 (5) |
8,5 |
10,2 |
202 x 149 x 172 |
6SE6440-2UD25-5CA1 |
5,5 (7,5) |
11,6 |
13,2 |
245 x 185 x 195 |
6SE6440-2UD27-5CA1 |
7,5 (10) |
15,4 |
19 |
245 x 185 x 195 |
6SE6440-2UD31-1CA1 |
11 (15) |
22,5 |
26 |
245 x 185 x 195 |
6SE6440-2UD31-5DA1 |
15 (20) |
30 |
32 |
520 x 275 x 245 |
6SE6440-2UD31-8DA1 |
18,5 (25) |
36,6 |
38 |
520 x 275 x 245 |
6SE6440-2UD32-2DA1 |
22 (30) |
43,1 |
45 |
520 x 275 x 245 |
6SE6440-2UD33-0EA1 |
30 (40) |
58,7 |
62 |
650 x 275 x 245 |
6SE6440-2UD33-7EA1 |
37 (50) |
71,2 |
75 |
650 x 275 x 245 |
6SE6440-2UD34-5FA1 |
45 (60) |
85,6 |
90 |
850 x 350 x 320 |
6SE6440-2UD35-5FA1 |
55 (75) |
103,6 |
110 |
850 x 350 x 320 |
6SE6440-2UD37-5FA1 |
75 (100) |
138,5 |
145 |
850 x 350 x 320 |
6SE6440-2UD38-8FA0 |
90 (125) |
168,5 |
178 |
1555 x 330 x 360 |
6SE6440-2UD41-1FA0 |
110 (150) |
204 |
205 |
1555 x 330 x 360 |
6SE6440-2UD41-3GA0 |
132 (200) |
244,5 |
250 |
1875 x 330 x 560 |
6SE6440-2UD41-6GA0 |
160 (250) |
296,4 |
302 |
1875 x 330 x 560 |
6SE6440-2UD42-0GA0 |
200 (300) |
354 |
370 |
1875 x 330 x 560 |
5. G110 Inverter Chassis Units
- Điện áp vào: 200-240 V 1 AC
- Tần số ra: 0-650 Hz
- Ngõ vào số: 3 (PNP)
- Ngõ vào tương tự: 1 (0-10 V)
- Ngõ ra số: 1 (NPN)
- Thích hợp dùng để điều khiển bơm, quạt, băng tải, cửa...
Mã hàng |
Kiểu |
Công suất kW (HP) |
Dòng điện |
Dòng điện |
Kích thước |
6SL3211‑0AB11‑2UA1 |
Analog |
0,12 (0,16) |
2,3 |
0,9 |
150 x 90 x 116 |
6SL3211-0AB12-5UA1 |
Analog |
0,25 (0,33) |
4,5 |
1,7 |
150 x 90 x 116 |
6SL3211-0AB13-7UA1 |
Analog |
0,37 (0,5) |
6,2 |
2,3 |
150 x 90 x 116 |
6SL3211-0AB15-5UA1 |
Analog |
0,55 (0,75) |
7,7 |
3,2 |
150 x 90 x 131 |
6SL3211-0AB17-5UA1 |
Analog |
0,75 (1) |
10 |
3,9 |
150 x 90 x 131 |
6SL3211-0AB21-1UA1 |
Analog |
1,1 (1,5) |
14,7 |
6 |
160 x 140 x 142 |
6SL3211-0AB21-5UA1 |
Analog |
1,5 (2) |
19,7 |
7,8 |
160 x 140 x 142 |
6SL3211-0AB22-2UA1 |
Analog |
2,2 (3) |
27,2 |
11 |
181 x 184 x 152 |
6SL3211-0AB23-0UA1 |
Analog |
3 (4) |
35,6 |
13,6 |
181 x 184 x 152 |
- Series 3RW30, 3RW40 cho các ứng dụng tiêu chuẩn
6. Biến tần dòng LD : Simoreg - Sinamics
7. Biến tần dòng MC : Simovert - Simodrive - Servo motor - Sinumerik - Simotion
8. Khởi động mềm (Soft starter) công suất đến 1100kW:
- Series 3RW44 với đặc tính đáp ứng cao phù hợp cho các ứng dụng phức tạp
Xem tài liệu kỹ thuật tại đây: http://www.automation.siemens.com/mcms/standard-drives/en/low-voltage-inverter/micromaster-4/pages/default.aspx
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.
HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
Sản phẩm khác
-
13 December,2015 DANFOSS
-
14 December,2015 HITACHI
-
14 December,2015 LS
-
27 November,2015 CONTROL TECHNIQUES