Trang chủ / Phụ kiện cơ điện / OMEGA
OMEGA
Sản phẩm phụ kiện thi công tủ điện Omega bao gồm: biến dòng đo lường (MCT), biến dòng bảo vệ (PCT), biến dòng loại đúc, biến dòng băng quấn (RCT), đồng hồ volt, đồng hồ ampe, chuyển mạch, cuộn kháng, ...
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.
HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN OMEGA 11-2022
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
|||||
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - LOẠI AC- MẶT 96 x 96
|
|||||
Mã Hàng
|
Mô Tả
|
Giá VNĐ
|
|||
DE96-500V |
AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5
|
175,000
|
|||
DE96-A |
AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5,
Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 4000A, 5000A, 6000A. |
175,000
|
|||
FM96-65HZ | ĐỒNG HỒ TẦN SỐ Hz, 96 x 96, Nguồn cung cấp 230VAC/50Hz, L-N, Loại chỉ thị kim, hiển thị : 45-65Hz; Class 1.5 |
520,000
|
|||
LF96-E1C | ĐỒNG HỒ HỆ SỐ CÔNG SUẤT, 96 x 96 Nguồn cung cấp 230VAC/50Hz, L-N, CT…/5A hiển thị 0,5 Cap. - 1 - 0,5 Ind, Class 1.5. |
590,000
|
|||
EQSWT96- 500V | AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5 Tích hợp chuyển mạch 7 vị trí (OFF, L1-L2, L2-L3, L3-L1, L1-N, L2-N, L3-N) |
295,000
|
|||
EQSWT96-A | AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5 Tích hợp chuyển mạch 4 vị trí (OFF, L1, L2, L3) Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A | 295,000 | |||
DE96-D… EQSWT96-D… | Mặt đồng hồ Amper 96x96 | 16,000 | |||
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - LOẠI AC- MẶT 72 x 72
|
|||||
Mã Hàng
|
Mô Tả
|
Giá VNĐ
|
|||
DE72-500V | AC. Voltmeter 0-500V, 72 x 72, Class 1.5 |
175,000
|
|||
DE72-A | AC. Ammeter CT .../5A, 72 x 72, Class 1.5, Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A. |
175,000
|
|||
DE72-…A | AC. Ammeter - Trực tiếp, 72 x 72, Class 1.5 10A, 20A, 30A |
175,000
|
|||
DE72-D… | Mặt đồng hồ Amper 72x72 |
16,000
|
|||
Mô Tả
|
Kích Thước (mm)
|
|
|||
ID
|
OD
|
T
|
Giá VNĐ
|
||
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC TRÒN, CÓ BUSBAR
|
|||||
MCT 50/5A; CL0.5; 5VA |
|
80
|
55
|
840,000
|
|
MCT 75/5A; CL0.5; 5VA |
|
80
|
55
|
840,000
|
|
MCT 50/5A; CL0.5; 15VA | 80 | 55 | 930,000 | ||
MCT 100/5A; CL0.5; 15VA | 80 | 55 | 930,000 | ||
MCT 150/5A; CL0.5; 15VA | 80 | 55 | 930,000 | ||
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC TRÒN
|
|||||
MCT 100/5A; CL0.5; 5VA |
25
|
100
|
60
|
780,000
|
|
MCT 150/5A; CL0.5; 5VA |
25
|
100
|
60
|
660,000
|
|
MCT 200/5A; CL0.5; 5VA |
35
|
100
|
60
|
600,000
|
|
MCT 250/5A; CL0.5; 5VA |
35
|
100
|
60
|
540,000
|
|
MCT 300/5A; CL0.5; 5VA |
35
|
100
|
55
|
540,000
|
|
MCT 400/5A; CL0.5; 5VA |
60
|
115
|
55
|
550,000
|
|
MCT 500/5A; CL0.5; 5VA |
60
|
115
|
40
|
560,000
|
|
MCT 600/5A; CL0.5; 5VA |
60
|
115
|
40
|
570,000
|
|
MCT 150/5A; CL0.5; 10VA |
35
|
110
|
60
|
760,000
|
|
MCT 200/5A; CL0.5; 10VA |
35
|
110
|
55
|
630,000
|
|
MCT 250/5A; CL0.5; 10VA |
60
|
115
|
55
|
620,000
|
|
MCT 300/5A; CL0.5; 10VA |
60
|
115
|
50
|
620,000
|
|
MCT 400/5A; CL0.5; 10VA |
60
|
115
|
50
|
640,000
|
|
MCT 800/5A; CL0.5; 15VA |
85
|
135
|
45
|
670,000
|
|
MCT 1.000/5A; CL0.5; 15VA |
85
|
135
|
45
|
690,000
|
|
MCT 1.200/5A; CL0.5; 15VA |
85
|
150
|
40
|
840,000
|
|
MCT 2.000/5A; CL0.5; 15VA |
125
|
195
|
40
|
850,000
|
|
MCT 2.500/5A; CL0.5; 15VA |
125
|
195
|
40
|
890,000
|
|
MCT 3.000/5A; CL0.5; 15VA |
125
|
200
|
40
|
920,000
|
|
MCT 4.000/5A; CL0.5; 15VA |
125
|
210
|
40
|
1,000,000
|
|
MCT 5.000/5A; CL0.5; 15VA |
160
|
240
|
40
|
1,100,000
|
|
MCT 6.000/5A; CL0.5; 15VA | 160 | 240 | 40 | 1,140,000 | |
COMPACT RECTANGLE TYPE
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG LOẠI ĐÚC CHỮ NHẬT
|
|||||
MCT 800/5A; CL0.5; 15VA |
50 x 80
|
110 x 140
|
65
|
370,000
|
|
MCT 1.000/5A; CL0.5; 15VA |
50 x 80
|
110 x 140
|
55
|
690,000
|
|
MCT 1.200/5A; CL0.5; 15VA |
50 x 80
|
110 x 140
|
55
|
710,000
|
|
MCT 1.600/5A; CL0.5; 15VA |
50 x 80
|
110 x 140
|
55
|
840,000
|
|
MCT 2.000/5A; CL0.5; 15VA |
50 x 80
|
110 x 140
|
55
|
850,000
|
|
MCT 2.500/5A; CL0.5; 15VA |
80 x 120
|
140 x 180
|
55
|
890,000
|
|
MCT 3.000/5A; CL0.5; 15VA |
80 x 120
|
140 x 180
|
55
|
920,000
|
|
80 x 150
|
150 x 220
|
55
|
809,000
|
||
MCT 6,000/5A; CL. 1; 15VA
|
80 x 150
|
160 x 220
|
55
|
908,000
|
|
MCT 10,000/5A; CL. 1; 15VA
|
100 x 200
|
180 x 280
|
55
|
1.949,000
|
|
BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI ĐÚC TRÒN
|
|||||
PCT 100/5A, CL. 5P10, 5VA
|
30
|
100
|
140
|
863,000
|
|
PCT 150/5A, CL. 5P10, 5VA
|
30
|
100
|
120
|
863,000
|
|
PCT 200/5A, CL. 5P10, 5VA
|
42
|
105
|
110
|
738,000
|
|
PCT 250/5A, CL. 5P10, 5VA
|
42
|
105
|
105
|
738,000
|
|
PCT 300/5A, CL. 5P10, 15VA
|
42
|
105
|
100
|
627,000
|
|
PCT 400/5A, CL. 5P10, 15VA
|
60
|
115
|
85
|
619,000
|
|
PCT 500/5A, CL. 5P10, 15VA
|
60
|
115
|
75
|
597,000
|
|
PCT 600/5A, CL. 5P10, 15VA
|
60
|
115
|
70
|
590,000
|
|
PCT 800/5A, CL. 5P10, 15VA
|
85
|
145
|
55
|
605,000
|
|
PCT 1,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
85
|
145
|
55
|
583,000
|
|
PCT 1.200/5A, CL. 5P10, 15VA
|
85
|
145
|
55
|
597,000
|
|
PCT 1.600/5A, CL. 5P10, 15VA
|
90
|
145
|
55
|
605,000
|
|
PCT 2,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
125
|
195
|
45
|
615,000
|
|
PCT 2.500/5A, CL. 5P10, 15VA
|
125
|
200
|
45
|
647,000
|
|
PCT 3,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
125
|
205
|
45
|
663,000
|
|
PCT 4,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
125
|
210
|
45
|
814,000
|
|
PCT 5,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
160
|
230
|
45
|
1,063,000
|
|
PCT 6,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
160
|
240
|
45
|
1,113,000
|
|
PCT 10,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
250
|
340
|
55
|
2,650,000
|
|
BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI ĐÚC CHỮ NHẬT
|
|||||
PCT 1,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
50 x 80
|
110 x 140
|
85
|
583,000
|
|
PCT 1.200/5A, CL. 5P10, 15VA
|
50 x 80
|
110 x 140
|
85
|
605,000
|
|
PCT 1.600/5A, CL. 5P10, 15VA
|
50 x 80
|
110 x 140
|
70
|
605,000
|
|
PCT 2,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
50 x 80
|
110 x 140
|
70
|
615,000
|
|
PCT 2.500/5A, CL. 5P10, 15VA
|
80 x 120
|
140 x 180
|
70
|
647,000
|
|
PCT 3,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
80 x 120
|
140 x 180
|
70
|
663,000
|
|
PCT 4,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
80 x 150
|
145 x 215
|
70
|
814,000
|
|
PCT 5,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
80 x 150
|
150 x 220
|
70
|
1,063,000
|
|
PCT 6,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
80 x 150
|
160 x 220
|
70
|
1,113,000
|
|
PCT 10,000/5A, CL. 5P10, 15VA
|
100 x 180
|
180 x 280
|
70
|
2,650,000
|
|
Ngắt Mạch Cầu Chì Điều Khiển - Có Đèn Báo
|
Giá VNĐ
|
||||
OMG-FS32X
|
- Điện áp định mức: 690 VAC
- Dòng điện định mức: 32A. - Vỏ hộp làm bằng nhựa PBT chống cháy cao cấp. - Tiếp điểm làm bằng đồng mạ bạc cao cấp. - Kiểu dáng đạt tính thẩm mỹ cao. - Sử dụng với cầu chì ống chuẩn 10x38mm - Có đèn cảnh báo khi cầu chì bị đứt - Đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC 60269 |
28,900
|
|||
Cầu Chì Ống - 10x38
|
Giá VNĐ
|
||||
OFL 10x38
|
- Điện áp định mức: 500VAC
- Dòng điện định mức: 2A, 6A, 10A. - Dòng cắt ngắn mạch: 100KA - Thân cầu chì làm bằng gốm sứ chất lượng cao. - Đầu bít làm băng đồng mạ Nickel - Kích thước: 10x38mm - Đặc tính cắt gG/gL IEC 60269 |
3,900
|
|||
CHUYỂN MẠCH VOLT & AMPERE, MẶT 48 x 60
|
|||||
AS (F2)
|
Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, mặt 48 x60
|
160,000
|
|||
VS (F2)
|
Chuyển mạch Ampere, 4 vị trí, mặt 48 x60
|
160,000
|
|||
ĐỒNG HỒ VOLT DC, MẶT 96 x 96, TAIWAN METER (TAIWAN)
|
|||||
BE-96; BE-72
|
Mặt đồng hồ Amper 96x96 hoặc 72 x72
|
15,000
|
|||
BE-96
|
DC. Voltmeter 0 - 30VDC, 96 x 96, Class 1.5
|
350,000
|
|||
BIẾN DÒNG BẢO VỆ, LOẠI BĂNG QUẤN (PR TYPE)
|
|||||
PR1
|
PCT 100/5A, Class 5P10, 5VA
|
1,265,000
|
|||
PCT 150/5A, Class 5P10, 5VA
|
1,093,000
|
||||
PCT 200/5A, Class 5P10, 5VA
|
978,000
|
||||
PR2
|
PCT 250/5A, Class 5P10, 5VA
|
920,000
|
|||
PCT 300/5A, Class 5P10, 5VA
|
863,000
|
||||
PR4
|
PCT 400/5A, Class 5P10, 5VA
|
909,000
|
|||
PCT 500/5A, Class 5P10, 5VA
|
851,000
|
||||
PR5
|
PCT 600/5A, Class 5P10, 5VA
|
851,000
|
|||
PCT 800/5A, Class 5P10, 5VA
|
851,000
|
||||
PR6
|
PCT 1000/5A, Class 5P10, 10VA
|
851,000
|
|||
PCT 1200/5A, Class 5P10, 10VA
|
851,000
|
||||
PCT 1600/5A, Class 5P10, 15VA
|
851,000
|
||||
PR8
|
PCT 2000/5A, Class 5P10, 15VA
|
909,000
|
|||
PCT 2500/5A, Class 5P10, 15VA
|
978,000
|
||||
PCT 3000/5A, Class 5P10, 15VA
|
1,035,000
|
||||
PR10
|
PCT 4000/5A, Class 5P10, 15VA
|
1,323,000
|
Sản phẩm khác
-
21 December,2015 Dụng cụ thi công điện
-
22 November,2018 Thiết bị - Phụ kiện SELEC
-
21 December,2015 Phụ kiện tủ điện
-
21 December,2015 DIXSEN