OMEGA
21 December,2015

Sản phẩm phụ kiện thi công tủ điện Omega bao gồm: biến dòng đo lường (MCT), biến dòng bảo vệ (PCT), biến dòng loại đúc, biến dòng băng quấn (RCT), đồng hồ volt, đồng hồ ampe, chuyển mạch, cuộn kháng, ...

bien-dong-do-luong-mct-omegacong tac chuyen mach ampe omega cuon khang omega

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.

HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118

• Bảng báo giá bán sản phẩm:

 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN OMEGA 11-2022
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - LOẠI AC- MẶT 96 x 96
Mã Hàng
Mô Tả
Giá VNĐ
DE96-500V 
AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5
175,000
DE96-A 
AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5,
Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A,
400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A,
2000A, 2500A, 3000A, 4000A, 5000A, 6000A.
175,000
FM96-65HZ   ĐỒNG HỒ TẦN SỐ Hz, 96 x 96, Nguồn cung cấp 230VAC/50Hz, L-N, Loại chỉ thị kim, hiển thị : 45-65Hz; Class 1.5 
520,000
LF96-E1C   ĐỒNG HỒ HỆ SỐ CÔNG SUẤT, 96 x 96 Nguồn cung cấp 230VAC/50Hz, L-N, CT…/5A hiển thị 0,5 Cap. - 1 - 0,5 Ind, Class 1.5.  
590,000
EQSWT96- 500V  AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5 Tích hợp chuyển mạch 7 vị trí (OFF, L1-L2, L2-L3, L3-L1, L1-N, L2-N, L3-N)  
295,000
EQSWT96-A  AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5 Tích hợp chuyển mạch 4 vị trí (OFF, L1, L2, L3) Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A        295,000
DE96-D… EQSWT96-D…  Mặt đồng hồ Amper 96x96         16,000
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - LOẠI AC- MẶT 72 x 72
Mã Hàng
Mô Tả
Giá VNĐ
DE72-500V  AC. Voltmeter 0-500V, 72 x 72, Class 1.5  
175,000
DE72-A  AC. Ammeter CT .../5A, 72 x 72, Class 1.5, Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A. 
175,000
DE72-…A  AC. Ammeter - Trực tiếp, 72 x 72, Class 1.5 10A, 20A, 30A 
175,000
DE72-D…  Mặt đồng hồ Amper 72x72 
16,000
Mô Tả
Kích Thước (mm)
 
ID
OD
T
Giá VNĐ
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC TRÒN, CÓ BUSBAR
MCT 50/5A; CL0.5; 5VA   
 
80
55
840,000
MCT 75/5A; CL0.5; 5VA 
 
80
55
840,000
MCT 50/5A; CL0.5; 15VA     80 55       930,000
MCT 100/5A; CL0.5; 15VA    80 55       930,000
MCT 150/5A; CL0.5; 15VA    80 55       930,000
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC TRÒN
MCT 100/5A; CL0.5; 5VA  
25
100
60
780,000
MCT 150/5A; CL0.5; 5VA 
25
100
60
660,000
MCT 200/5A; CL0.5; 5VA 
35
100
60
600,000
MCT 250/5A; CL0.5; 5VA  
35
100
60
540,000
MCT 300/5A; CL0.5; 5VA 
35
100
55
540,000
MCT 400/5A; CL0.5; 5VA 
60
115
55
550,000
MCT 500/5A; CL0.5; 5VA 
60
115
40
560,000
MCT 600/5A; CL0.5; 5VA 
60
115
40
570,000
MCT 150/5A; CL0.5; 10VA  
35
110
60
760,000
MCT 200/5A; CL0.5; 10VA 
35
110
55
630,000
MCT 250/5A; CL0.5; 10VA 
60
115
55
620,000
MCT 300/5A; CL0.5; 10VA 
60
115
50
620,000
MCT 400/5A; CL0.5; 10VA  
60
115
50
640,000
MCT 800/5A; CL0.5; 15VA  
85
135
45
670,000
MCT 1.000/5A; CL0.5; 15VA  
85
135
45
690,000
MCT 1.200/5A; CL0.5; 15VA  
85
150
40
840,000
MCT 2.000/5A; CL0.5; 15VA  
125
195
40
850,000
MCT 2.500/5A; CL0.5; 15VA  
125
195
40
890,000
MCT 3.000/5A; CL0.5; 15VA 
125
200
40
920,000
MCT 4.000/5A; CL0.5; 15VA 
125
210
40
1,000,000
MCT 5.000/5A; CL0.5; 15VA  
160
240
40
1,100,000
MCT 6.000/5A; CL0.5; 15VA  160 240 40    1,140,000
COMPACT RECTANGLE TYPE
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG LOẠI ĐÚC CHỮ NHẬT
MCT 800/5A; CL0.5; 15VA 
50 x 80
110 x 140
65
370,000
MCT 1.000/5A; CL0.5; 15VA  
50 x 80
110 x 140
55
690,000
MCT 1.200/5A; CL0.5; 15VA  
50 x 80
110 x 140
55
710,000
MCT 1.600/5A; CL0.5; 15VA 
50 x 80
110 x 140
55
840,000
MCT 2.000/5A; CL0.5; 15VA  
50 x 80
110 x 140
55
850,000
MCT 2.500/5A; CL0.5; 15VA  
80 x 120
140 x 180
55
890,000
MCT 3.000/5A; CL0.5; 15VA 
80 x 120
140 x 180
55
920,000
 
80 x 150
150 x 220
55
809,000
MCT 6,000/5A; CL. 1; 15VA
80 x 150
160 x 220
55
908,000
MCT 10,000/5A; CL. 1; 15VA
100 x 200
180 x 280
55
1.949,000
BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI ĐÚC TRÒN
PCT 100/5A, CL. 5P10, 5VA
30
100
140
863,000
PCT 150/5A, CL. 5P10, 5VA
30
100
120
863,000
PCT 200/5A, CL. 5P10, 5VA
42
105
110
738,000
PCT 250/5A, CL. 5P10, 5VA
42
105
105
738,000
PCT 300/5A, CL. 5P10, 15VA
42
105
100
627,000
PCT 400/5A, CL. 5P10, 15VA
60
115
85
619,000
PCT 500/5A, CL. 5P10, 15VA
60
115
75
597,000
PCT 600/5A, CL. 5P10, 15VA
60
115
70
590,000
PCT 800/5A, CL. 5P10, 15VA
85
145
55
605,000
PCT 1,000/5A, CL. 5P10, 15VA
85
145
55
583,000
PCT 1.200/5A, CL. 5P10, 15VA
85
145
55
597,000
PCT 1.600/5A, CL. 5P10, 15VA
90
145
55
605,000
PCT 2,000/5A, CL. 5P10, 15VA
125
195
45
615,000
PCT 2.500/5A, CL. 5P10, 15VA
125
200
45
647,000
PCT 3,000/5A, CL. 5P10, 15VA
125
205
45
663,000
PCT 4,000/5A, CL. 5P10, 15VA
125
210
45
814,000
PCT 5,000/5A, CL. 5P10, 15VA
160
230
45
1,063,000
PCT 6,000/5A, CL. 5P10, 15VA
160
240
45
1,113,000
PCT 10,000/5A, CL. 5P10, 15VA
250
340
55
2,650,000
BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI ĐÚC CHỮ NHẬT
PCT 1,000/5A, CL. 5P10, 15VA
50 x 80
110 x 140
85
583,000
PCT 1.200/5A, CL. 5P10, 15VA
50 x 80
110 x 140
85
605,000
PCT 1.600/5A, CL. 5P10, 15VA
50 x 80
110 x 140
70
605,000
PCT 2,000/5A, CL. 5P10, 15VA
50 x 80
110 x 140
70
615,000
PCT 2.500/5A, CL. 5P10, 15VA
80 x 120
140 x 180
70
647,000
PCT 3,000/5A, CL. 5P10, 15VA
80 x 120
140 x 180
70
663,000
PCT 4,000/5A, CL. 5P10, 15VA
80 x 150
145 x 215
70
814,000
PCT 5,000/5A, CL. 5P10, 15VA
80 x 150
150 x 220
70
1,063,000
PCT 6,000/5A, CL. 5P10, 15VA
80 x 150
160 x 220
70
1,113,000
PCT 10,000/5A, CL. 5P10, 15VA
100 x 180
180 x 280
70
2,650,000
Ngắt Mạch Cầu Chì Điều Khiển - Có Đèn Báo
Giá VNĐ
OMG-FS32X
- Điện áp định mức: 690 VAC
- Dòng điện định mức: 32A.
- Vỏ hộp làm bằng nhựa PBT chống cháy cao cấp.
- Tiếp điểm làm bằng đồng mạ bạc cao cấp.
- Kiểu dáng đạt tính thẩm mỹ cao.
- Sử dụng với cầu chì ống chuẩn 10x38mm
- Có đèn cảnh báo khi cầu chì bị đứt
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC 60269
28,900
Cầu Chì Ống - 10x38
Giá VNĐ
OFL 10x38
- Điện áp định mức: 500VAC
- Dòng điện định mức: 2A, 6A, 10A.
- Dòng cắt ngắn mạch: 100KA
- Thân cầu chì làm bằng gốm sứ chất lượng cao.
- Đầu bít làm băng đồng mạ Nickel
- Kích thước: 10x38mm
- Đặc tính cắt gG/gL IEC 60269
3,900
CHUYỂN MẠCH VOLT & AMPERE, MẶT 48 x 60
AS (F2)
Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, mặt 48 x60
160,000
VS (F2)
Chuyển mạch Ampere, 4 vị trí, mặt 48 x60
160,000
ĐỒNG HỒ VOLT DC, MẶT 96 x 96, TAIWAN METER  (TAIWAN)
BE-96; BE-72
Mặt đồng hồ Amper 96x96 hoặc 72 x72
15,000
BE-96
DC. Voltmeter 0 - 30VDC, 96 x 96, Class 1.5
350,000
BIẾN DÒNG BẢO VỆ, LOẠI BĂNG QUẤN (PR TYPE)
PR1
PCT 100/5A, Class 5P10, 5VA
1,265,000
PCT 150/5A, Class 5P10, 5VA
1,093,000
PCT 200/5A, Class 5P10, 5VA
978,000
PR2
PCT 250/5A, Class 5P10, 5VA
920,000
PCT 300/5A, Class 5P10, 5VA
863,000
PR4
PCT 400/5A, Class 5P10, 5VA
909,000
PCT 500/5A, Class 5P10, 5VA
851,000
PR5
PCT 600/5A, Class 5P10, 5VA
851,000
PCT 800/5A, Class 5P10, 5VA
851,000
PR6
PCT 1000/5A, Class 5P10, 10VA
851,000
PCT 1200/5A, Class 5P10, 10VA
851,000
PCT 1600/5A, Class 5P10, 15VA
851,000
PR8
PCT 2000/5A, Class 5P10, 15VA
909,000
PCT 2500/5A, Class 5P10, 15VA
978,000
PCT 3000/5A, Class 5P10, 15VA
1,035,000
PR10
PCT 4000/5A, Class 5P10, 15VA
1,323,000

 

Sản phẩm khác