Trang chủ / Thiết bị chống sét / CIRPROTEC
CIRPROTEC
Cirprotec là thương hiệu chuyên về thiết bị bảo vệ, kim thu sét, chống sét lan truyền. Sản phẩm của Tây Ban Nha.
Tham khảo tài liệu kỹ thuật tại đây: http://www.cirprotec.com/
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT LAN TRUYỀN CIRPROTEC 11-2010
(TÂY BAN NHA)
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
||
Mã thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Đơn giá
EURO
|
CPS 315KA T 230 CD
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 20/380V,315kA,Voltmeter, có thiết bị đếm sét
|
1,597
|
CPS 560KA T 230 CD
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 220/380V,560kA,Voltmeter, có thiết bị đếm sét
|
2,225
|
CSPD400KA
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 220/380V,400kA,Voltmeter, có thiết bị đếm sét
|
1,269
|
4CS1-100/400
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 220/380V,100kA,Voltmeter, có thiết bị đếm sét
|
463
|
3CS1-100/400
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 220/380V,100kA/pha,không cắt trung tính
|
347
|
3CS1-40/230
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 220/380V,40kA/pha,không cắt trung tính
|
130
|
4CS1-40/230
|
Thiết bị cắt sét 3 pha, 220/380V,40kA/pha, cắt trung tính
|
174
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, dòng tải 63A
|
Cắt 2 cấp
|
|
4CS1-100/230+3CS1-40/230+3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 240kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
883
|
3CS1-100/230+3CS1-40/230+3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 140kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
767
|
7CS1-40/230+3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 120kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
651
|
4CS1-40/230 + 3CS1-15/230 + 3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 95kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
579
|
3CS1-40/230 + 3 CS1-15/230 + 3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 55kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, không cắt trung tính
|
536
|
1CS4P-100/400 + 3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 100kA/4pha, dòng tải 63A
|
608
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, dòng tải 63A
|
Cắt 1 cấp
|
|
4CS1-100/230+3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 200kA/pha, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
753
|
3CS1-100/230+3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 100kA/pha, dòng tải 63A, không cắt trung tính
|
637
|
4CS1-40/230+3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 80kA/pha, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
478
|
3CS1-40/230 + 3L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 40kA/pha, dòng tải 63A, không cắt trung tính
|
434
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, dòng tải 63A
|
Cắt 2 cấp
|
|
4CS1-100/230+3 CS1-40/230+3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 240kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
839
|
3CS1-100/230+3CS1-40/230+3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 140kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, không cắt trung tính
|
724
|
7CS1-40/230+3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 120kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
608
|
4CS1-40/230 + 3CS1-15/230 + 3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 95kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
536
|
3CS1-40/230 + 3 CS1-15/230 + 3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 55kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, không cắt trung tính
|
492
|
1CS4P-100/400 + 3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 100kA/4pha, dòng tải 32A
|
564
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, dòng tải 32A
|
Cắt 1 cấp
|
|
4CS1-100/230+3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 200kA/pha, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
709
|
3CS1-100/230+3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 100kA/pha, dòng tải 32A, không cắt trung tính
|
593
|
4CS1-40/230+3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 80kA/pha, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
434
|
3CS1-40/230 + 3L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 3pha, 40kA/pha, dòng tải 32A, không cắt trung tính
|
391
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, dòng tải 63A
|
Cắt 2 cấp
|
|
2CS1-100/230+CS1-40/230+L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 240kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
391
|
3CS1-40/230+L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 120kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
261
|
2CS1-40/230 + CS1-15/230 + L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 95kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
246
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, dòng tải 63A
|
Cắt 1 cấp
|
|
2CS1-100/230+L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 200kA/pha, cắt 1 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
347
|
2CS1-40/230+L15/63
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 80kA/pha, cắt 1 cấp, dòng tải 63A, cắt trung tính
|
217
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, dòng tải 32A
|
Cắt 2 cấp
|
|
2CS1-100/230+CS1-40/230+L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 240kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
391
|
3CS1-40/230+L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 120kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
261
|
2CS1-40/230 + CS1-15/230 + L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 95kA/pha, cắt 2 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
246
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, dòng tải 63A
|
Cắt 1 cấp
|
|
2CS1-100/230+L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 200kA/pha, cắt 1 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
347
|
2CS1-40/230+L15/32
|
Tủ cắt lọc sét 1pha, 80kA/pha, cắt 1 cấp, dòng tải 32A, cắt trung tính
|
217
|
CS4P-100/400
|
Cắt sét 3pha, 230/380V, 100kA
|
365
|
PU65-230
|
Thiết bị cắt sét 1pha, dòng sét 65kA
|
39
|
CS2-40/230
|
Cắt sắt 1 pha, 230V, 40kA
|
122
|
CS1-100/400
|
Cắt sét 1pha, 230V, 100kA
|
116
|
CS1-40/230
|
Cắt sét 1pha, 230V, 40A
|
43
|
CS1-15/230
|
Cắt sét 1pha, 230V, 15A
|
36
|
MCH-ADSL
|
Chống sét line điện thoại
|
43
|
PLTM 2000
|
Thiết bị chống sét 1 line ADSL, điện thoại
|
36
|
L15/32
|
Lọc sét 1 pha 32A
|
72
|
L15/63
|
Lọc sét 1 pha 32A
|
87
|
PSG
|
Thiết bị đẳng thế nối đất
|
116
|
CDR 2000
|
Bộ đếm sét
|
159
|