Trang chủ / Tụ bù, bộ điều khiển, cuộn kháng / MIKRO
MIKRO
Tụ bù Mikro MKC được sử dụng trong công nghiệp để nâng cao hệ số công suất, giảm tổn thất năng lượng và tăng độ ổn định của hệ thống.
- Sử dụng cho công nghiệp /General industrial use
- Nâng cao hệ số công suất / Improves power factor
- Giảm tổn thất đường dây / Reduces line losses
- Giảm sụt áp / Decreases voltage drop
- Tiết kiệm điện năng / Saves energy
- Hiệu năng cao / Metalised Prolypropylene film which has low losses
- Thiết kế nhỏ gọn / Compact design
- Loại tụ khô, vỏ nhôm dạng trụ tròn / Dry type aluminum cylinder
- Công nghệ tự chữa các tổn thương / Self healing Technology
- Tự ngắt khi quá áp / Overpressure disconnector
- Tích hợp điện trở xả / Discharge and bleeding resistor included
- Thích hợp lắp đứng và ngang / Vertical and horizontal mounting position
- Thiết kế theo tiêu chuẩn / Adhere to IEC 60831-1 and IEC 60831-2 standards
Tụ bù Mikro có các dòng sản phẩm sau:
1. Tụ bù Mikro 3 pha, 230V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-235025KT
|
2.5
|
150.4
|
6.3
|
63*165
|
M12
|
MKC-235050KT
|
5
|
300.9
|
12.6
|
86*170
|
M12
|
MKC-235075KT
|
7.5
|
451.3
|
18.8
|
86*230
|
M12
|
MKC-235100KT
|
10
|
601.7
|
25.1
|
86*275
|
M12
|
MKC-235125KT
|
12.5
|
752.2
|
31.4
|
86*275
|
M12
|
MKC-235150KT
|
15
|
902.6
|
37.7
|
96*275
|
M12
|
MKC-235200KT
|
20
|
1203.4
|
50.2
|
116*275
|
M12
|
MKC-235250KT
|
25
|
1504.3
|
62.8
|
136*280
|
M12
|
MKC-235300KT
|
30
|
1805.2
|
75.3
|
136*280
|
M12
|
2. Tụ bù Mikro 3 pha, 400V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-405025KT
|
2.5
|
49.7
|
3.6
|
63*135
|
M12
|
MKC-405050KT
|
5
|
99.5
|
7.2
|
86*140
|
M12
|
MKC-405075KT
|
7.5
|
149.2
|
10.8
|
86*170
|
M12
|
MKC-405100KT
|
10
|
198.9
|
14.4
|
86*230
|
M12
|
MKC-405125KT
|
12.5
|
248.7
|
18
|
86*230
|
M12
|
MKC-405150KT
|
15
|
298.4
|
21.7
|
86*275
|
M12
|
MKC-405200KT
|
20
|
397.9
|
28.9
|
96*275
|
M12
|
MKC-405250KT
|
25
|
497.4
|
36.1
|
116*275
|
M12
|
MKC-405300KT
|
30
|
596.8
|
43.3
|
116*280
|
M12
|
MKC-405400KT
|
40
|
795.8
|
57.7
|
136*280
|
M12
|
MKC-405500KT
|
50
|
994.7
|
72.2
|
136*355
|
M12
|
3. Tụ bù Mikro 3 pha, 440V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-445025KT
|
2.5
|
41.1
|
3.3
|
63*135
|
M12
|
MKC-445050KT
|
5
|
82.2
|
6.6
|
63*165
|
M12
|
MKC-445100KT
|
10
|
164.4
|
13.1
|
86*170
|
M12
|
MKC-445125KT
|
12.5
|
205.5
|
16.4
|
86*230
|
M12
|
MKC-445150KT
|
15
|
246.6
|
19.7
|
86*230
|
M12
|
MKC-445200KT
|
20
|
328.8
|
26.2
|
86*275
|
M12
|
MKC-445250KT
|
25
|
411
|
32.8
|
96*275
|
M12
|
MKC-445300KT
|
30
|
493.2
|
39.4
|
116*275
|
M12
|
MKC-445400KT
|
40
|
657.7
|
52.5
|
136*280
|
M12
|
MKC-445500KT
|
50
|
822.1
|
65.6
|
136*280
|
M12
|
4. Tụ bù Mikro 3 pha, 525V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-525025KT
|
2.5
|
28.9
|
2.7
|
63*135
|
M12
|
MKC-525050KT
|
5
|
57.7
|
5.5
|
86*140
|
M12
|
MKC-525075KT
|
7.5
|
86.6
|
8.2
|
86*170
|
M12
|
MKC-525100KT
|
10
|
115.5
|
11
|
86*230
|
M12
|
MKC-525125KT
|
12.5
|
144.4
|
13.7
|
86*230
|
M12
|
MKC-525150KT
|
15
|
173.2
|
16.5
|
86*275
|
M12
|
MKC-525200KT
|
20
|
231
|
22
|
96*275
|
M12
|
MKC-525250KT
|
25
|
288.7
|
27.5
|
116*275
|
M12
|
MKC-525300KT
|
30
|
346.5
|
33
|
116*275
|
M12
|
MKC-525400KT
|
40
|
461.9
|
44
|
136*280
|
M12
|
MKC-525500KT
|
50
|
577.4
|
55
|
136*355
|
M12
|
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
BẢNG GIÁ TỤ BÙ, BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ, CUỘN KHÁNG MIKRO
01-05-2012
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
||
Cat.No
Mã sô
|
Description
Mô tả
|
Price(VND)
Giá (VND)
|
POWER FACTOR REGULATOR LCD
RƠLE ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT HIỂN THỊ LCD
|
||
PFRLCD80P1
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 8 CẤP LCD LOẠI 1 CT
|
10,238,000
|
PFRLCD80P3
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 8 CẤP LCD LOẠI 3CT
|
11,025,000
|
PFRLCD120P1
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 12 CẤP LCD LOẠI 1CT
|
11,813,000
|
PFRLCD120P3
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 12 CẤP LCD LOẠI 3CT
|
12,600,000
|
REACTOR 3 PHASE 440V ( p = 7% )
CUỘN KHÁNG DÙNG TỤ BÙ 3P 440V ( p= 7% )
|
||
MX07-400/8.9-440/010
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ10KVAr 440V ( p= 7% )
|
1,850,000
|
MX07-400/17.8-440/020
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ20KVAr 440V ( p= 7% )
|
2,635,000
|
MX07-400/22.2-440/025
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ25KVAr 440V ( p= 7% )
|
2,920,000
|
MX07-400/26.7-440/030
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ30KVAr 440V ( p= 7% )
|
3,250,000
|
MX07-400/35.6-440/040
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ40KVAr 440V ( p= 7% )
|
4,200,000
|
MX07-400/44.4-440/050
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ50KVAr 440V ( p= 7% )
|
5,100,000
|
MX07-400/53.3-440/060
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ60KVAr 440V ( p= 7% )
|
6,035,000
|
MX07-400/66.7-440/075
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ75KVAr 440V ( p= 7% )
|
7,255,000
|
MX07-400/71.1-440/080
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ80KVAr 440V ( p= 7% )
|
7,640,000
|
MX07-400/88.9-440/100
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ100KVAr 440V ( p= 7% )
|
9,010,000
|
MX07-400/106.6-440/120
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ120KVAr 440V ( p= 7% )
|
10,465,000
|
MX07-400/133.3-440/150
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ150KVAr 440V ( p= 7% )
|
11,825,000
|
MX07-400/142.2-440/160
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ160KVAr 440V ( p= 7% )
|
14,835,000
|
CAPACITOR 3 PHASE 440V 50Hz
TỤ BÙ HẠ THẾ MIKRO
|
||
MKC-445050KT
|
CAPACITOR 5KVAr 440V 50Hz
|
327,500
|
MKC-445100KT
|
CAPACITOR 10KVAr 440V 50Hz
|
500,000
|
MKC-445150KT
|
CAPACITOR 15KVAr 440V 50Hz
|
622,500
|
MKC-445200KT
|
CAPACITOR 20KVAr 440V 50Hz
|
760,000
|
MKC-445250KT
|
CAPACITOR 25KVAr 440V 50Hz
|
950,000
|
MKC-445300KT
|
CAPACITOR 30KVAr 440V 50Hz
|
1,140,000
|
MKC-235100KT
|
CAPACITOR 10KVAr 230V 50Hz
|
920,000
|
HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118