Trang chủ / Thiết bị điện hạ thế / Thiết bị điện LS
Thiết bị điện LS
LS (LG) là thương hiệu thiết bị điện công nghiệp của tập đoàn LS Industry của Hàn Quốc. Sản phẩm bao gồm: máy cắt trung thế, VCB, máy cắt hạ thế ACB, aptomat, cầu dao tự động MCCB, MCB, cầu dao chống giật ELCB, khởi động từ (contactor), rơ le nhiệt, ...
Tham khảo tài liệu kỹ thuật tại đây: http://eng.lsis.biz/
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có bảng giá cập nhật đầy đủ và mức chiết khấu tốt nhất.
HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT LS 2022 (Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) |
||||
---|---|---|---|---|
MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha | ||||
Tên hàng | Dòng định mức In (A) | Icu(KA) | Giá bán(VNĐ) | |
ABN52c ABN62c ABN102c ABN202c ABN402c ABS32c ABS52c ABS102c ABS202c BS32c (không vỏ) BS32c w/c (có vỏ) |
15-20-30-40-50A 60A 15-20-30-40-50-60-75-100A 125-150-175-200-225-250A 250-300-350-400A 5-10-15-20-30A 15~50A 40-50-60-75-100-125A 125-150-175-200-225-250A 6-10-15-20-30A 6-10-15-20-30A |
30 30 35 65 50 25 35 85 85 1.5 1.5 |
750,000 850,000 999,000 1,840,000 4,500,000 720,000 800,000 1,330,000 1,980,000 85,000 115,000 |
|
MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
|
||||
ABN53c ABN63c ABN103c ABN203c ABN403c ABN803c ABN803c ABS33c ABS53c ABS103c ABS203c ABS403c ABS803c ABS803c ABS1003b ABS1203b |
15-20-30-40-50A 60A 15,20,30,40,50,60,75,100A 100,125,150,175,200,225,250A 250-300-350-400A 500-630A 700-800A 5-10-20-30A 15-20-30-40-50A 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 125,150,175,200,225,250A 250-300-350-400A 500-630A 700-800A 1000A 1200A |
18 18 22 30 42 45 45 14 22 42 42 65 75 75 65 65 |
860,000 999,000 1,150,000 2,180,000 5,480,000 10,500,000 12,000,000 840,000 950,000 1,550,000 2,550,000 5,800,000 12,500,000 13,500,000 25,500,000 27,000,000 |
|
MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha | ||||
ABN54c ABN104c ABN204c ABN404c ABN804c ABN804c ABS54c ABS104c ABS204c ABS404c ABS804c ABS804c ABS1004b ABS1204b |
15-20-30-40-50A 15,20,30,40,50,60,75,100A 125,150,175,200,225,250A 250-300-350-400A 500-630A 700-800A 15-20-30-40-50A 20,30,40,50,60,75,100,125A 150,175,200,225,250A 250-300-350-400A 500-630A 700-800A 1000A 1200A |
18 22 30 42 45 45 22 42 42 65 75 75 65 65 |
1,150,000 1,400,000 2,650,000 6,300,000 11,800,000 13,800,000 1,200,000 1,800,000 3,000,000 7,150,000 15,500,000 17,500,000 29,500,000 32,000,000 |
|
MCB (CB tép)
|
||||
BKN 1P / BKJ63N 1P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 89,000 | |
40-50-63A | 6 | 94,000 | ||
BKN 2P / BKJ63N 2P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 195,000 | |
40-50-63A | 6 | 200,000 | ||
BKN 3P / BKJ63N 3P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 310,000 | |
40-50-63A | 6 | 315,000 | ||
BKN 4P / BKJ63N 4P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 450,000 | |
40-50-63A | 6 | 515,000 | ||
BKN-b 1P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 125,000 | |
40-50-63A | 10 | 146,000 | ||
BKN-b 2P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 272,000 | |
40-50-63A | 10 | 308,000 | ||
BKN-b 3P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 435,000 | |
40-50-63A | 10 | 530,000 | ||
BKN-b 4P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 650,000 | |
40-50-63A | 10 | 760,000 | ||
BKH 1P | 80-100A | 10 | 245,000 | |
125A | 10 | 450,000 | ||
BKH 2P | 80-100A | 10 | 525,000 | |
125A | 10 | 590,000 | ||
BKH 3P | 80-100A | 10 | 830,000 | |
125A | 10 | 920,000 | ||
BKH 4P | 80-100A | 10 | 1,080,000 | |
125A | 10 | 1,400,000 | ||
ELCB & RCCB (chống rò điện) loại 2 pha
|
||||
32GRc ( có vỏ ) | 15-20-30A | 1.5 | 340,000 | |
32GRhd/ 32GRhS | 15-20-30A | 2.5 | 310,000 | |
32KGRd | 15-20-30A | 2.5 | 340,000 | |
EBS52Fb | 40-50A | 5 | 585,000 | |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 1,035,000 | |
EBN52c | 30-40-50A | 30 | 1,390,000 | |
EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1,900,000 | |
RKN 1P+N RKN 1P+N RKN 3P+N RKN 3P+N RKN-b 1P+N RKN-b 1P+N RKN-b 1P+N RKN-b 3P+N RKN-b 3P+N RKN-b 3P+N |
25-32-40A 63A 25-32-40A 63A 25-32-40A 63A 80~100A 25-32-40A 63A 80~100A |
6 6 6 6 10 10 10 10 10 10 |
670,000 685,000 950,000 1,050,000 830,000 890,000 1,050,000 1,150,000 1,350,000 1,550,000 |
|
ELCB (chống rò điện) loại 3 pha
|
||||
EBN53c EBN103c EBN203c EBN403c EBN803c EBN803c |
15,20,30,40,50A 60,75,100A 125,150,175,200,225,250A 250-300-350-400A 500,630A 800A |
14 18 26 37 37 37 |
1,750,000 2,250,000 4,900,000 8,900,000 17,000,000 20,500,000 |
|
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) | ||||
Tên hàng | Dòng định mức In (A) | Giá bán (VNĐ) | ||
MC-6a (1) MC-9a (1) MC-12a (1) MC-18a (1) MC-9b (2) MC-12b (2) MC-18b (2) MC-22b (2) MC-32a (2) MC-40a (2) MC-50a (3) MC-65a (3) MC-75a (4) MC-85a (4) MC-100a (4) MC-130a (5) MC-150a (5) MC-185a (6) MC-225a (6) MC-265a (7) MC-330a (7) MC-400a (7) MC-500a (8) MC-630a (8) MC-800a (8) |
6A (1a) 9A (1a) 12A (1a) 18A (1a) 9A (1a1b) 12A (1a1b) 18A (1a1b) 22A (1a1b) 32A (2a2b) 40A (2a2b) 50A (2a2b) 65A (2a2b) 75A (2a2b) 85A (2a2b) 100A (2a2b) 130A (2a2b) 150A (2a2b) 185A (2a2b) 225A (2a2b) 265A (2a2b) 330A (2a2b) 400A (2a2b) 500A (2a2b) 630A (2a2b) 800A (2a2b) |
310,000 330,000 350,000 520,000 350,000 395,000 570,000 700,000 1,000,000 1,180,000 1,500,000 1,700,000 1,900,000 2,300,000 2,990,000 3,600,000 4,650,000 5,890,000 7,000,000 9,500,000 10,350,000 11,800,000 23,650,000 24,800,000 31,500,000 |
||
RƠ LE NHIỆT | ||||
MT-12 (1) MT-32 (2) MT-32 (2) MT-63 (3) MT-95 (4) MT-150 (5) MT-225 (6) MT-400 (7) MT-800 (8) |
0.63~18A 0.63~19A 21.5~40A 34-50, 45-65A 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 80-105A, 95-130A,110-150A 85-125,100-160,120-185,160-240A 200-330A và 260-400A 400-630A và 520-800A |
325,000 375,000 375,000 770,000 1,230,000 1,830,000 3,025,000 4,400,000 7,850,000 |
sieuthicodien chuyên phân phối các sản phẩm đóng cắt của LS, các thiết bị điện, thiết bị bảo vệ LS , ACB, MCB, MCCB, relay nhiệt LS, contactor LS, khởi động từ LS.