Trang chủ / Thiết bị chống sét / Phụ kiện chống sét
Phụ kiện chống sét
Phụ kiện chống sét là gì? Bao gồm những loại thiết bị chống sét nào? Chúng ta nên hay không nên sử dụng phụ kiện chống sét cho hệ thống điện? Mời quý vị cùng xem loại các sản phẩm phụ kiện thi công hệ thống chống sét và tại sao phải sử dụng phụ kiện chống sét.
? Tại sao phải sử dụng phụ kiện chống sét
Phụ kiện chống sét là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống chống sét dành cho mọi nhà máy, doanh nghiệp, gia đình lắp đặt hệ thống chống sét.
Thiết bị chống sét được lắp đặt nhằm giúp hạn chế những tổn thất do gián đoạn nguồn và chi phí lắp đặt, sửa chữa khi có sự cố xung quá điện áp do hệ thống sét lan truyền gây ra.
CÁC LOẠI PHỤ KIỆN CHỐNG SÉT
Ứng dụng của chân đế kim thu cổ điển:
Phụ kiện thi công chống sét cho các công trình tòa nhà và nhà xưởng sản xuất:
• BẢNG GIÁ CÁC LOẠI PHỤ KIỆN CHỐNG SÉT, TIẾP ĐỊA:
Bảng giá phụ kiện chống sét 2020
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
||
Tên thiết bị
|
Xuất xứ |
Giá bán (USD)
|
Hóa chất giảm điện trở đất Terrafill/Powerfill (22kg) | Mỹ | 56.00 |
Hóa chất giảm điện trở đất RESLO (10 kg) | LPI - Úc | 28.00 |
Hóa chất giảm điện trở đất Erico (11.34 kg) | Mỹ | 35.00 |
Khuôn hàn hóa nhiệt (khuôn, tay cầm, súng) | Thái Lan | 188.00 |
Thuốc hàn EXOWELD 90g | Hàn Quốc | 5.90 |
Thuốc hàn EXOWELD 115g | Hàn Quốc | 7.60 |
Bảng giá phụ kiện chống sét 2020 (Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) |
||||
Tên thiết bị | ĐVT | Bảo hành | Xuất xứ | Giá bán (VNĐ) |
Dây đồng trần | kg |
|
Việt Nam | 270,000 |
Cọc tiếp địa 2,4m, phi 16 | cọc |
|
Việt Nam | 113,000 |
Cọc tiếp địa 2,4m, phi 14.2 | cọc |
|
Ấn Độ | 153,000 |
Cọc tiếp địa 2,4m, phi 16 | cọc |
|
Ấn Độ | 200,000 |
Cọc tiếp địa 3,0m, phi 14.2 | cọc |
|
Ấn Độ | 213,000 |
Măng sông nối cọc phi 16 | cái |
|
Việt Nam | 40,000 |
Oc xiết cáp và cọc loại dày | cái |
|
Việt Nam | 24,000 |
Oc xiết cáp và cọc loại mỏng | cái |
|
Việt Nam | 19,000 |
Oc xiết bảng đồng và cọc | cái |
|
Việt Nam | 46,000 |
Chân đế đỡ đa năng bằng STK | bộ | 12 tháng | Việt Nam | 800,000 |
Hộp kiểm tra điện trở đất | hộp | 12 tháng | Việt Nam | 215,000 |
Đồng hồ đo điện trở đất SEW
|
cái | 3 tháng | Đài Loan | 4,250,000 |
Đèn và bộ cảm ứng báo không
|
bộ | 3 tháng | Việt Nam | 1,133,000 |
Bảng giá phụ kiện thi công chống sét 2020
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
||||
Tên sản phẩm | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | ||
Thanh nhôm/Thanh đồng cho hệ thống chống sét | ||||
|
Kích thước (AxB) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|
|
TN253 | 25x3 | 0.2 | 33,000 | |
TD253 | 25x3 | 0.2 | 233,000 | |
Kẹp thanh nhôm/thanh đồng 2/4 ngã cho hệ thống chống sét (2/4 vít) | ||||
|
Số vít | Kích thước (AxB) (mm) |
|
|
KTN2253 | 2 vít | 25x3 | 10,000 | |
KTN4253 | 4 vít | 25x3 | 29,000 | |
Kẹp thanh nhôm/thanh đồng 2/4 ngã cho hệ thống chống sét (2/4 vít) | ||||
|
Số vít | Kích thước (AxB) (mm) |
|
|
TD2253 | 2 vít | 25x3 | 26,000 | |
KTD4253 | 4 vít | 25x3 | 86,000 | |
KTD2303 | 2 vít | 30x3 | 42,000 | |
KTD4303 | 4 vít | 30x3 | 105,000 | |
Kẹp cáp đồng cho hệ thống chống sét | ||||
|
Kích thước (AxB) (mm2) |
|
||
CD2535 | 25 - 35 | 35,000 | ||
KCD5070 | 50 - 70 | 40,000 | ||
KCD95120 | 95 - 120 | 46,000 | ||
Kẹp cáp đồng và thanh đồng /Nhôm 4 vít cho hệ thống chống sét | ||||
KCDTD325 | cáp 35 ~ 120 mm2 và thanh đồng 3x25 | 98,000 | ||
KCDTN325 | cáp 35 ~ 120 mm2 và thanh nhôm 3x25 | 98,000 | ||
Kẹp cáp đồng 4 ngã cho hệ thống chống sét
|
||||
KCD35120
|
cáp 35-120mm2
|
98,000
|
||
Kẹp giữ cáp đồng 4 ngã cho hệ thống chống sét
|
||||
|
Kích thước (mm2)
|
|
||
KGCD2535
|
25 - 35
|
23,000
|
||
KGCD5070
|
50 - 70
|
27,000
|
||
KGCD95120
|
95 - 120
|
35,000
|
||
KGCD150185
|
150 - 185
|
53,000
|
||
KGCD240300
|
240 - 300
|
71,000
|
||
Nối lưỡng kim Đồng-Nhôm cho hệ thống chống sét
|
||||
KLK253
|
Kích thước thanh (mm) 25 x 3
|
467,000
|
||
Kẹp C cho hệ thống chống sét
|
||||
|
Kích thước (mm2)
|
|
||
Run
|
Tap
|
|||
CC3535
|
35
|
35 - 2.5
|
53,000
|
|
CC5050
|
50
|
50 - 35
|
61,000
|
|
CC7070
|
70 - 70
|
70 - 35
|
68,000
|
|
Đế kim chống sét dùng cho thanh đồng/thanh nhôm
|
||||
|
Kích thước kim sét
|
Kích thước Thanh đồng/nhôm
|
|
|
DKS58
|
5/8"
|
25 x 3 / 25 x 4
|
145,000
|
|
DKS34
|
3/4"
|
25 x 3 / 25 x 4
|
177,000
|
|
Kẹp nối thanh đồng/thanh nhôm 4 ngã cho hệ thống chống sét
|
||||
KNTD256
|
Kích thước thanh Max (mm) 25x6
|
71,000
|
||
Kẹp thanh đồng & cọc tiếp đất dùng cho hệ thống nối đất
|
||||
|
Đường kính cọc
|
Kích thước thanh max
(mm) |
|
|
(Inches)
|
(mm)
|
|||
KTDC127-2612
|
1/2"
|
12.7
|
26 x 12
|
35,000
|
KTDC142-2612
|
5/8"
|
14.2
|
26 x 12
|
45,000
|
KTDC172-2610
|
3/4"
|
17.2
|
26 x 10
|
50,000
|
KTDC142-302
|
5/8"
|
14.2
|
30 x 2
|
41,000
|
KTDC172-302
|
3/4"
|
17.2
|
30 x 2
|
61,000
|
KTDC142-4012
|
5/8"
|
14.2
|
40 x 12
|
71,000
|
Kẹp cáp & cọc tiếp đất cho hệ thống nối đất
|
||||
|
Đường kính cọc
|
Kích thước cáp max
(mm2) |
|
|
(Inches)
|
(mm)
|
|||
KCDC9535
|
3/8"
|
9.5
|
6 - 35
|
41,000
|
KCDC1250
|
1/2"
|
12.7
|
16 - 50
|
45,000
|
KCDC1470
|
5/8"
|
14.2
|
16 - 70
|
48,000
|
KCDC1795
|
3/4"
|
17.2
|
35 - 95
|
52,000
|
KCDC23120
|
1"
|
23.1
|
70 - 120
|
65,000
|
Kẹp giữ 2 cáp dùng cho hệ thống nối đất
|
||||
|
Kích thước cáp (mm2)
|
|
||
KGCC2550
|
25 - 50
|
81,000
|
||
KGCC70120
|
70 - 120
|
89,000
|
||
Kẹp U cáp & cọc tiếp đất dùng cho hệ thống nối đất
|
||||
|
Đường kính cọc
|
Đường kính cáp (mm2)
|
|
|
(Inches)
|
(mm)
|
|||
KUCC14295
|
5/8"
|
14.2
|
16 - 95
|
115,000
|
KUCC142185
|
5/8"
|
14.2
|
70 - 185
|
119,000
|
KUCC142300
|
5/8"
|
14.2
|
150 - 300
|
123,000
|
KUCC17270
|
3/4"
|
17.2
|
16 - 70
|
126,000
|
Kẹp giữ cọc tiếp đất cho hệ thống nối đất
|
||||
|
Kích thước cáp (mm2)
|
|
||
KGC95180
|
95 - 180
|
45,000
|
||
KGC150185
|
150 - 185
|
57,000
|
||
Kẹp U thanh đồng/Nhôm & cọc tiếp đất cho hệ thống nối đất
|
||||
|
Kích thước cọc
(mm) |
Kích thước thanh đồng/nhôm (mm)
|
Giá bán
|
|
KYTC16
|
16
|
25 x 3
|
115,000
|
|
KYTC20
|
20
|
25 x 3
|
129,000
|
|
KYTC25
|
25
|
25 x 3
|
147,000
|
|
KYTC31
|
31
|
25 x 3
|
173,000
|
|
KYTC38
|
38
|
25 x 3
|
213,000
|
|
KYTC50
|
50
|
25 x 3
|
355,000
|
|
Đầu nối đất 1 điểm cho hệ thống nối đất
|
||||
DND120(1)
|
Cáp 35~120mm2
|
532,000
|
||
DND120(2)
|
Cáp 35~120mm2
|
620,000
|
||
DND120(4)
|
Cáp 35~120mm2
|
710,000
|
Tùy vào mục đích sử dụng mà chúng ta chọn PHU KIEN CHONG SET cho phù hợp với nhu cầu. Để được hỗ trợ tư vấn sản phẩm phù hợp quý vị vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và mức chiết khấu tốt nhất.
☎ 0906.330.664
☎ 0931.331.118
Email: sieuthicodien@gmail.com
Sản phẩm khác
-
17 December,2015 IONIFLASH MACH
-
17 December,2015 INGESCO
-
02 December,2015 CARITEC
-
18 December,2015 PSR