Trang chủ / Đồng hồ, thiết bị đo lường / EMIC
EMIC
Các sản phẩm chính của EMIC hiện nay:
- Công tơ điện (điện kế) 1 pha và công tơ điện (điện kế) 3 pha cơ hoặc điện tử, 1 hoặc nhiều biểu giá, đa chức năng, đọc chỉ số từ xa bằng sóng radio... các loại.
Các loại đồng hồ điện tử chỉ thị số: Voltmeter 1 pha, Volmeter 3 pha, Ampemeter, Tần số, Cosphimeter, ...
- Máy biến dòng hạ thế hình xuyến kiểu đúc êpôxy tới 600V, 1000 V; Dòng điện sơ cấp từ 5A đến 10000 A; Dòng điện thứ cấp 5A hoặc 1A; Cấp chính xác 0,5 hoặc 1 hoặc 3; Cấp bảo vệ 5P5, 5P10, 5P15, 5P20, 10P...
- Máy biến dòng trung thế kiểu đúc êpôxy hoặc ngâm dầu cách điện trong nhà và ngoài trời tới 38,5kV; Dòng điện sơ cấp từ 5A đến 5000A; Dòng điện thứ cấp 1A, 5A hoặc 1A và 5A; Cấp chính xác 0,5; Cấp bảo vệ 5P5, 5P10, 5P15, 5P20, 5P30.
- Máy biến áp đo lường trung kế kiểu đúc êpôxy hoặc ngâm dầu cách điện trong nhà và ngoài trời tới 38,5kV; Cấp chính xác 0,5; Cấp bảo vệ 3P, 6P.
- Máy biến áp cấp nguồn trung thế kiểu đúc êpôxy hoặc ngâm dầu cách điện trong nhà và ngoài trời tới 38,5kV cho Máy cắt đóng lặp lại và các thiết bị khác.
- Vônmet và Ampemet cơ điện các loại; Cấp chính xác 2 và 2,5.
- Cầu chì rơi 6 - 15 kV; 22 - 27kV và 36 kV; dòng điện Imax 200A; dung lượng cắt 8, 10,12kA Asym.
Các sản phẩm của EMIC đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC, đạt nhiều Huy chương vàng và Chứng nhận Hàng Việt nam chất lượng cao phù hợp tiêu chuẩn, cung cấp thoả mãn nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang Nga, Philipin, Mỹ, Nicaragua, Srilanka, Băngladet, Butan, Lào, Campuchia...
EMIC đã được tặng thưởng Cúp vàng Hội chợ Quốc tế Hàng Công nghiệp, Giải cầu vàng chất lượng cao phù hợp tiêu chuẩn, Cúp sen vàng, Siêu Cúp thương hiệu mạnh và phát triển bền vững và các Huân chương lao động hạng Ba, hạng Nhì, hạng Nhất.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.
HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
BẢNG GIÁ EMIC 01-09-2022
(Chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
|||
STT
|
Mô Tả
|
Gía chưa kiểm định | Gía có kiểm định |
A
|
CÔNG TƠ CƠ KHÍ
|
||
|
CÔNG TƠ CƠ KHÍ 1 PHA
|
||
Loại trực tiếp - CCX2 | |||
1
|
Loại 3/9A, 3/12A, 5/20A
|
312,000
|
345,000 |
2
|
Loại 10/30A, 10/40A
|
319,000
|
352,000 |
3
|
Loại 20/80A |
341,000
|
385,000 |
4
|
Loại 40/120A
|
344,000
|
388,000 |
|
Loại gián tiếp |
|
|
1 | Loại 5A - CCX2 | 341,000 | 374,000 |
2
|
Loại 5A - CCX1
|
408,000 | 441,000 |
|
CÔNG TƠ CƠ KHÍ 3 PHA
|
||
|
Loại trực tiếp - CCX2
|
|
|
1
|
Loại 10/20A _MV3E4
|
1,188,000
|
1,288,000 |
2
|
Loại 20/40A _MV3E4
|
1,204,000
|
1,304,000 |
4
|
Loại 10/40A, 20/60A, 25/50A, 30/60A _MV3E4
|
1,252,000
|
1,352,000 |
5
|
Loại 50/100A _MV3E4
|
1,315,000 | 1,415,000 |
|
Loại gián tiếp - CCX2
|
|
|
1
|
Loại 2 phần tử 2x5A _MV2E3
|
1,172,000
|
1,272,000 |
2
|
Loại hữu công 3x5A _MV3E4
|
1,172,000
|
1,272,000 |
3
|
Loại vô công 3x5A _MV3E4R |
1,205,000
|
1,305,000 |
|
Loại trực tiếp, gián tiếp - CCX1:
|
|
|
|
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ
|
|
|
|
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA |
|
|
1
|
Điện tử 1 pha 5/80A C1
|
356,000
|
456,000 |
2
|
Điện tử 1 pha 1 giá 10/80A 220V, C1 _CE-18G | 525,000 | 625,000 |
3 | Điện tử 1 pha 3 giá 5/80A 220V, C1 | 955,000 | 1,155,000 |
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA
|
|||
1
|
Điện tử 3 pha 1 giá 5/100A _ME-40
|
2,660,000
|
3,585,000 |
2
|
Điện tử 3 pha 3 giá 5/100A _ME-42
|
3,610,000 | 4,535,000 |
3
|
Điện tử 3 pha 3 giá 5/10A _ME-41
|
3,610,000 | 4,700,000 |
BIẾN DÒNG HẠ THẾ (CẤP 0.5), MỘT TỶ SỐ - CT0.6 | |||
1
|
50/5A, 75/5A - 5VA Wm2
|
298,000
|
448,000 |
2
|
100/5A, 150/5A - 5VA, N1 | 298,000 | 448,000 |
3
|
200/5A, 250/5A, 300/5A - 10VA, N1
|
298,000
|
448,000 |
4
|
400/5A - 15VA, N1
|
298,000
|
448,000 |
5
|
500/5A, 600/5A - 15VA, N1 |
308,000
|
458,000 |
6 | 400/5A, 500/5A, 600/5A - 15VA, N1 phi 80 | 381,000 | 531,000 |
7 | 800/5A - 15VA, N1 | 395,000 | 545,000 |
8 | 1000/5A, 1200/5A - 15VA, N1 | 439,000 | 589,000 |
9 | 1500/5A, 1600/5A - 15VA, N1 | 520,000 | 670,000 |
10 | 2000/5A - 15VA , N1 | 530,000 | 680,000 |
11 | 2500/5A - 15VA, N1 | 632,000 | 782,000 |
12 | 3000/5A, 3200/5A - 15VA, N1 | 693,000 | 843,000 |
13 | 4000/5A - 15VA, N1 | 806,000 | 906,000 |
14
|
5000/5A - 15VA, N1
|
928,000 | 1,078,000 |
Sản phẩm khác
-
16 December,2015 SANWA
-
15 December,2015 EDMI GENIUS