Trang chủ / Thiết bị điện hạ thế / FUJI
FUJI
Fuji là thương hiệu thiết bị điện nổi tiếng của Nhật. Dãy sản phẩm bao gồm đầy đủ về thiết bị đóng cắt, thiết bị tự động, thiết bị điều khiển động cơ, biến tần, ...
Tham khảo tài liệu kỹ thuật tại đây: http://www.fujielectric.com/
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.
HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ : 0931 331 118
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN FUJI 10-2022
(Chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
|||
Mã hàng
|
Đặc tính
(Số cực, dòng định mức In)
|
Dòng ngắn
mạch Icu
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
BC SERIES MCB tiêu chuẩn , gắn trên thanh rail 35mm ( 1 cực )
|
|||
BCL63H0CG-1P006 |
1P , (6)A
|
10 kA
|
313.000
|
BCL63H0CG- 1P010 |
1P , (10)A
|
10 kA
|
300.000
|
BCL63H0CG- 1P016 |
1P , (16)A
|
10 kA
|
300.000
|
BCL63H0CG- 1P020 |
1P , (20)A
|
10 kA
|
296.000
|
BCL63H0CG- 1P025 |
1P , (25)A
|
10 kA
|
291.000
|
BCL63H0CG- 1P032 |
1P , (32)A
|
10 kA
|
337.000
|
BCL63H0CG- 1P040 |
1P , (40)A
|
10 kA
|
385.000
|
BCL63H0CG- 1P050 |
1P , (50)A
|
10 kA
|
398.000
|
BCL63H0CG- 1P063 |
1P , (63)A
|
10 kA
|
402.000
|
BC SERIES MCB tiêu chuẩn , gắn trên thanh rail 35mm ( 2 cực )
|
|||
BCL63H0CG- 2P006 |
2P , (6)A
|
10 kA
|
633.000
|
BCL63H0CG- 2P010 |
2P , (10)A
|
10 kA
|
607.000
|
BCL63H0CG- 2P016 |
2P , (16)A
|
10 kA
|
607.000
|
BCL63H0CG- 2P020 |
2P , (20)A
|
10 kA
|
596.000
|
BCL63H0CG- 2P025 |
2P , (25)A
|
10 kA
|
585.000
|
BCL63H0CG- 2P032 |
2P , (32)A
|
10 kA
|
678.000
|
BCL63H0CG- 2P040 |
2P , (40)A
|
10 kA
|
778.000
|
BCL63H0CG- 2P050 |
2P , (50)A
|
10 kA
|
804.000
|
BCL63H0CG- 2P063 |
2P , (63)A
|
10 kA
|
811.000
|
BC SERIES MCB tiêu chuẩn , gắn trên thanh rail 35mm ( 2 cực )
|
|||
BCL63H0CG- 3P006 |
3P , (6)A
|
10 kA
|
948.000
|
BCL63H0CG- 3P010 |
3P , (10)A
|
10 kA
|
909.000
|
BCL63H0CG- 3P016 |
3P , (16)A
|
10 kA
|
909.000
|
BCL63H0CG- 3P020 |
3P , (20)A
|
10 kA
|
889.000
|
BCL63H0CG- 3P025 |
3P , (25)A
|
10 kA
|
876.000
|
BCL63H0CG- 3P032 |
3P , (32)A
|
10 kA
|
1.015.000
|
BCL63H0CG- 3P040 |
3P , (40)A
|
10 kA
|
1.163.000
|
BCL63H0CG- 3P050 |
3P , (50)A
|
10 kA
|
1.204.000
|
BCL63H0CG- 3P063 |
3P , (63)A
|
10 kA
|
1.213.000
|
MCCB 2P
|
|||
Mã hàng
|
Đặc tính
(Số cực, dòng định mức In)
|
Dòng ngắn
mạch Icu
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
BW32SAG - 2P
|
2P (3, 5, 10, 15, 20, 30, 32)A
|
5kA
|
678.000
|
BW32AAG - 2P | 2P (3, 5, 10, 15, 20, 30, 32)A | 2.5kA | 443.000 |
BW50AAG - 2P
|
2P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
2.5kA
|
667.000
|
BW50EAG - 2P
|
2P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
5kA
|
724.000
|
BW50SAG - 2P
|
2P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
10kA
|
759.000
|
BW50RAG - 2P
|
2P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
25kA
|
|
MCCB 3P
|
|||
Mã hàng
|
Đặc tính
(Số cực, dòng định mức In)
|
Dòng ngắn
mạch Icu
|
Đơn giá
(USD)
|
BW32AAG - 3P
|
3P (3, 5, 10, 15, 20, 30, 32)A
|
1.5kA
|
639.000
|
BW32SAG - 3P
|
3P (3, 5, 10, 15, 20, 30, 32)A
|
2.5kA
|
927.000
|
BW50EAG - 3P
|
3P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
2.5kA
|
926.000
|
BW50SAG - 3P
|
3P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
7.5kA
|
1.135.000
|
BW50RAG - 3P
|
3P (5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50)A
|
10kA
|
1.193.000
|
BW63EAG - 3P
|
3P (60, 63)A
|
2.5kA
|
928.000
|
BW63SAG - 3P
|
3P (60, 63)A
|
7.5kA
|
1.159.000
|
BW63RAG - 3P
|
3P (60, 63)A
|
10kA
|
1.167.000
|
BW100EAG - 3P
|
3P (60, 63, 75, 100)A
|
10kA
|
1.515.000
|
BW125JAG - 3P
|
3P (15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125)A
|
30kA
|
2.350.000
|
BW125SAG - 3P
|
3P (15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125)A
|
36kA
|
3.930.000
|
BW125RAG - 3P
|
3P (15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125)A
|
50kA
|
4.415.000
|
BW163E0 - 3P
|
3P (125, 150, 160)A
|
18kA
|
3.263.000
|
BW160S0
|
3P (125, 150, 160)A
|
36kA
|
4.539.000
|
BW160RAG - 3P
|
3P (125, 150, 160)A
|
50kA
|
5.909.000
|
EW250EAG - 3P
|
3P (175, 200, 225, 250)A
|
18kA
|
9.446.000
|
BW253S0
|
3P (175, 200, 225, 250)A
|
36kA
|
5.446.000
|
BW250RAG - 3P
|
3P (175, 200, 225, 250)A
|
50kA
|
7.046.000
|
BW400EAG - 3P
|
3P (250, 300, 350, 400)A
|
30kA
|
7.637.000
|
BW400SAG - 3P
|
3P (250, 300, 350, 400)A
|
36kA
|
8.546.00
|
BW400RAG - 3P
|
3P (250, 300, 350, 400)A
|
50kA
|
10.424.000
|
BW630EAG - 3P
|
3P (500, 600, 630)A
|
36kA
|
12.691.000
|
BW630RAG - 3P
|
3P (500, 600, 630)A
|
50kA
|
15.287.000
|
BW630HAG - 3P
|
3P (500, 600, 630)A
|
70kA
|
25.457.000
|
BW800EAG - 3P
|
3P (700, 800)A
|
36kA
|
17.428.000
|
BW800RAG - 3P
|
3P (700, 800)A
|
50kA
|
20.746.000
|
BW800HAG - 3P
|
3P (700, 800)A
|
70kA
|
37.820.000
|
MCCB 4P
|
|||
Mã hàng
|
Đặc tính
(Số cực, dòng định mức In)
|
Dòng ngắn
mạch Icu
|
Đơn giá
(USD)
|
BW125JAG - 4P
|
4P (15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125)A
|
30kA
|
3.348.000
|
BW125SAG - 4P
|
4P (15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125)A
|
36kA
|
5.087.000
|
BW125RAG - 4P
|
4P (15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125)A
|
50kA
|
5.768.000
|
BW160JAG - 4P
|
4P (125, 150, 160)A
|
30kA
|
6.047.000
|
BW160SAG - 4P
|
4P (125, 150, 160)A
|
36kA
|
7.167.000
|
BW160RAG - 4P
|
4P (125, 150, 160)A
|
50kA
|
7.163.000
|
BW250JAG - 4P
|
4P (175, 200, 225, 250)A
|
30kA
|
7.330.000
|
BW250SAG - 4P
|
4P (175, 200, 225, 250)A
|
36kA
|
8.326.000
|
BW250RAG - 4P
|
4P (175, 200, 225, 250)A
|
50kA
|
8.398.000
|
BW400RAG - 4P
|
4P (250, 300, 350, 400)A
|
50kA
|
13.802.000
|
BW400HAG - 4P
|
4P (250, 300, 350, 400)A
|
70kA
|
33.737.000
|
Sản phẩm khác
-
15 December,2015 VINAKIP
-
12 December,2015 SIEMENS
-
27 November,2015 ABB
-
10 December,2015 MITSUBISHI